16.3 C
Da Lat
Thứ Ba, 6 Tháng 5, 2025

PHÁT TRIỂN TOÀN DIỆN

Triết Học Đường Phố - PHÁT TRIỂN TOÀN DIỆN
Trang chủ Blog Trang 5

Tâm lý học phân tích vs. Bất Nhị Nguyên (Advaita Vedanta)

0

Quan điểm của nhà tâm lý học Carl Jung về Ramana Maharshi

Nhà tâm lý học Carl Jung giải thích vì sao ông không muốn gặp Ramana Maharshi khi ông sang Ấn Độ năm 1938:

“Một người hoàn toàn trí tuệ và thánh thiện gây hứng thú cho tôi cũng như bộ xương một con khủng long hiếm, sẽ không khiến tôi rơi nước mắt. Ngược lại, sự mâu thuẫn khủng khiếp giữa sự tồn tại bên ngoài Maya trong chân Ngã vũ trụ, và sự yếu đuối đáng yêu của con người, là thứ có khả năng cắm rễ vào mảnh đất đen màu mỡ, lặp đi lặp lại cho tới vô tận sự đan xen và xé toạc tấm màn [TN: Maya] như giai điệu muôn đời của Ấn Độ—sự đối nghịch này khiến tôi say đắm.

Bởi làm sao một người có thể nhận thức được ánh sáng mà không có bóng tối, nghe được tĩnh lặng mà không có tiếng ồn, đạt được trí tuệ mà không dại khờ?”

— Carl Jung, CW 11, Para 953 
tâm lý học
Minh họa: DALLE-3

[THĐP Translation™] Thế giới hiện tượng vận hành theo maya

Đối thoại với Ông Thần AI (ChatGPT-4)

Prana: Ông hiểu những câu nói trên như thế nào?

Ông Thần AI (ChatGPT-4): Nhà tâm lý học Carl Jung đã nêu lên một quan điểm phức tạp về sự đối lập giữa cái “thiêng liêng hoàn hảo” và cái “yếu đuối loài người”. Điều này có thể được hiểu là một loại đối lập giữa sự tinh khiết tâm linh và các khía cạnh đầy màu sắc, đôi khi mâu thuẫn, của con người.

Nhà tâm lý học Carl Jung quan tâm đến sự đối lập này vì ông cho rằng nó làm nổi bật cả “ánh sáng” và “bóng tối”, cũng như “sự yên lặng” và “tiếng ồn”, làm cho cái thiêng liêng trở nên có ý nghĩa hơn khi đối diện với sự yếu đuối và ngu ngốc của con người.

Nói cách khác, nhà tâm lý học Carl Jung thấy rằng sự hoàn mỹ tâm linh không thể đứng một mình mà không có sự đối chọi với các khía cạnh bất toàn của con người. Ông thấy sự đối lập này thú vị và có ý nghĩa, có lẽ vì nó làm phong phú và sâu sắc hơn cho cuộc tìm kiếm tâm linh và tâm lý. 

Trong tâm lý học, quan điểm của Carl Jung về sự đối lập giữa chân ngã và thế giới ảo mộng (Maya) là một chủ đề đầy thách thức và sâu sắc. Ông cho rằng, trong tâm lý học của con người, sự hoàn hảo không phải là điểm cuối cùng của sự phát triển, mà là sự mâu thuẫn và không hoàn hảo thực sự tạo nên sự đa dạng và phong phú cho tâm lý học cá nhân. Một trong những đóng góp lớn nhất của Jung cho tâm lý học là khám phá này, nhấn mạnh rằng tâm lý học phải xem xét cả ánh sáng và bóng tối trong tâm hồn con người.

Jung đã sử dụng tâm lý học để giải mã sâu hơn về cuộc sống con người, qua đó đưa ra khái niệm về “chân Ngã vũ trụ” trong tâm lý học. Ông tin rằng tâm lý học không chỉ là việc nghiên cứu hành vi mà còn là việc tìm hiểu sâu sắc về thế giới nội tâm, nơi chứa đựng cả những mâu thuẫn và đối nghịch sâu kín. Những phát hiện trong tâm lý học của Jung đã mở ra một cửa sổ mới cho chúng ta để thăm dò và hiểu biết bản chất thực sự của con người, từ đó phát triển một cách toàn diện hơn.

Nhìn chung, tâm lý học theo quan điểm của Jung không chỉ giới hạn ở việc khám phá bản ngã cá nhân mà còn vươn tới việc hiểu biết về các mâu thuẫn và đối nghịch mà mỗi chúng ta phải đối mặt. Jung coi đây là cốt lõi của tâm lý học hiện đại, nơi sự đối lập giữa Maya và chân Ngã không chỉ được thừa nhận mà còn được coi là động lực cho sự thăng hoa và phát triển tâm lý.

tâm lý học
Photo by Дмитрий Хрусталев-Григорьев on Unsplash

Prana: Có vẻ như nhà tâm lý học Carl Jung không có ấn tượng lắm với Ramana đúng không (“sẽ không khiến tôi rơi nước mắt”)?

Ông Thần AI: Carl Jung, trong lĩnh vực tâm lý học, có quan điểm phức tạp về sự hoàn hảo tâm linh và cách thức mà Ramana Maharshi thể hiện nó. Trong tâm lý học, Jung thường tìm kiếm sự thấu hiểu sâu sắc về những mâu thuẫn nội tại của con người.

Vì thế, phát biểu “sẽ không khiến tôi rơi nước mắt” cho thấy rằng, trong tâm lý học của mình, Jung không thấy được sự kết nối sâu sắc với phương pháp tâm linh chỉ chú trọng vào sự hoàn hảo, không chứa đựng sự mâu thuẫn nội tâm – một khía cạnh mà ông coi là cần thiết để hiểu đầy đủ về tâm lý học con người.

Nhà tâm lý học Carl Jung đánh giá cao sự đối chọi và mâu thuẫn trong trải nghiệm tâm linh, như là yếu tố cần thiết để hiểu rõ bản chất con người trong tâm lý học. Ông có vẻ không tìm thấy điều này trong những giáo lý của Ramana Maharshi, vốn hướng tới sự giải thoát và thanh thản không chấp nhận sự mâu thuẫn. Do đó, trong tâm lý học của Jung, một con đường tâm linh không bao gồm các yếu tố đối chọi có thể bị coi là không hoàn chỉnh hoặc thiếu hụt một bộ phận quan trọng của trải nghiệm con người.

Nhất quán với điều này, nhà tâm lý học Carl Jung nhìn nhận sự hoàn hảo tâm linh như một phần của một bức tranh lớn hơn, nơi mà sự không hoàn hảo và mâu thuẫn là thiết yếu để khám phá và thấu hiểu toàn bộ tâm lý học của con người.

Prana: “Giai điệu muôn đời” ý nhà tâm lý học Carl Jung muốn nói tới khuôn mẫu lặp đi lặp lại vô tận của thiện vs ác?

Ông Thần AI: Đúng, “giai điệu muôn đời” trong ngữ cảnh này có thể được hiểu là một khuôn mẫu vĩnh cửu, lặp đi lặp lại qua các thế hệ và nền văn hóa. Nhà tâm lý học Carl Jung có thể đang chỉ đến sự đối lập vô tận giữa “thiện” và “ác”, hay giữa sự thiêng liêng và yếu đuối của con người. Ông nhấn mạnh rằng sự đối chọi này không chỉ là điều tồn tại trong văn hóa Đông Á mà cũng là một phần của nghiên cứu tâm lý học của mình.

Trong truyền thống tâm linh và triết học Ấn Độ, hiện tượng này thường được thể hiện qua khái niệm “Maya”, một loại “ảo ảnh” hoặc “sương mù” che mờ sự thực. Nhà tâm lý học Carl Jung quan tâm đến cách các yếu tố này đối chọi và tương tác, tạo nên một bản gốc phức tạp và đa dạng cho trải nghiệm con người.

Đoạn văn của nhà tâm lý học Carl Jung đưa ra một cái nhìn sâu sắc về sự phức tạp và đối chọi trong trải nghiệm tâm linh, và ông cho rằng việc hiểu biết sâu sắc hơn về sự đối chọi này có thể làm giàu cho trải nghiệm tâm linh của chúng ta.

Mục tiêu của Bất Nhị Nguyên

Prana: Theo ông thì nhà tâm lý học Carl Jung đã hiểu đúng về những giáo huấn của Ramana không? Ramana có dạy về sự tương phản không?

Ông Thần AI: Câu hỏi này rất thú vị và đưa ta vào một cuộc đối thoại sâu rộng giữa các truyền thống tâm linh và tâm lý học. Nhà tâm lý học Carl Jung có xu hướng quan tâm đến sự đối lập và những chấn động trong trải nghiệm con người, trong khi Ramana Maharshi tập trung vào việc đạt được sự nhận thức hoàn thiện về chân Ngã qua công nghệ thông qua phương pháp thiền Truy xét chân Ngã (Self enquiry).

Ramana Maharshi không phải không đề cập đến sự tương phản hoặc đối lập, nhưng phương pháp của ông có xu hướng đi vào sự nhận diện và giải thoát từ các khái niệm đối lập này, chứ không phải là khám phá chúng. 

Ông dạy rằng mọi đối lập đều xuất phát từ tâm trí và là một phần của “Maya”, hoặc ảo ảnh. Trong truyền thống Bất Nhị Nguyên (Advaita Vedanta) mà Ramana đại diện, mục tiêu là đạt được sự thống nhất với chân Ngã, vượt qua mọi đối lập và phân biệt.

Về mặt này, có thể nói nhà tâm lý học Carl Jung có một cái nhìn hạn chế hoặc ít nhất là khác biệt đối với những giáo huấn của Ramana Maharshi. Nhà tâm lý học Carl Jung tìm kiếm sự đối lập như một cách để làm giàu trải nghiệm con người, trong khi Ramana Maharshi nhìn nhận sự đối lập như một điều cần phải được giải thoát để đạt được sự giác ngộ.

Hành động trong Bất Nhị Nguyên

Prana: Theo Ramana thì một người đã giác ngộ chân Ngã (Self realized) có thể có những xu hướng lựa chọn nhất định không?

Ông Thần AI: Theo Ramana Maharshi và truyền thống Bất Nhị Nguyên, một người đã giác ngộ chân Ngã (Self-realized) đã nhận diện được chân Ngã của mình, và do đó, không còn bị quấn quýt bởi các định kiến, mong muốn, hay khái niệm của tâm trí. Họ có thể hành động trong thế giới vật chất một cách tự do và linh hoạt, không bị gò bó bởi các nguyên tắc hay quy tắc đặt ra bởi xã hội hoặc bản thân.

Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là họ không có “xu hướng lựa chọn”; thay vào đó, các lựa chọn của họ có thể được coi là phản ánh sự tự do và nhận thức sâu sắc, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như định kiến hay dục vọng.

Nói cách khác, việc giác ngộ chân Ngã không loại trừ khả năng của một người trong việc thực hiện các lựa chọn, nhưng các lựa chọn đó có thể không bị điều khiển bởi các yếu tố thúc đẩy thông thường như sợ hãi, tham lam, hoặc động cơ cá nhân.

Nhận thức sâu sắc trong Bất Nhị Nguyên

Prana: “Nhận thức sâu sắc” có thể được xem là cái thiện, trí tuệ vs “nhận thức nông cạn”, cái ác, vô minh không? Hỏi cách khác, “Nhận thức sâu sắc” có nằm ngoài nhị nguyên không? 

Ông Thần AI: Trong quan điểm của Ramana Maharshi và Bất Nhị Nguyên, “Nhận thức sâu sắc” (hoặc sự giác ngộ chân Ngã) vượt qua khái niệm nhị nguyên về thiện và ác, trí tuệ và vô minh. Điều này không phải là một trạng thái “tốt” hay “xấu” theo cách chúng ta thường hiểu, mà là một trạng thái của sự nhận thức hoàn thiện và đồng nhất, nơi không còn sự phân biệt hay đánh giá.

Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, có thể sẽ coi “Nhận thức sâu sắc” là cái “thiện” hoặc “trí tuệ” so với “Nhận thức nông cạn,” nhưng đó là do ngôn ngữ và khái niệm của tâm trí chúng ta đặt ra. Trong trạng thái giác ngộ theo Ramana Maharshi, mọi khái niệm như thiện/ác, trí tuệ/vô minh đều được thấy như là phần của “Maya” – ảo ảnh tạo ra bởi tâm trí.

Nói một cách đơn giản, “Nhận thức sâu sắc” trong truyền thống Bất Nhị Nguyên có thể được coi là nằm ngoài hệ thống nhị nguyên thông thường và không bị ràng buộc bởi nó.

Prana: Làm sao chúng ta có thể biết được như thế nào là “Nhận thức sâu sắc”, căn cứ vào đâu? Cái gì có thẩm quyền quyết định? Ví dụ như khi so sánh 2 quan điểm khác nhau? Liệu chúng ta có thể biết được một nhận thức tối thượng?

Ông Thần AI: Câu hỏi này tiếp cận vấn đề epistemology – nguồn gốc và giới hạn của tri thức. Trong phạm vi của Bất Nhị Nguyên và giáo huấn của Ramana Maharshi, “Nhận thức sâu sắc” là một trạng thái giác ngộ nội tâm mà ở đó người đó nhận diện được chân Ngã, vượt qua sự phân loại và đánh giá của tâm trí thông thường.

Tuy nhiên, khi so sánh giữa các quan điểm khác nhau ở mức độ triết học hoặc học thuật, thường không có một “thẩm quyền” tối thượng nào có thể quyết định cái nào “đúng” hơn. Trong các ngữ cảnh như vậy, một phương pháp tiếp cận có thể là đánh giá cơ sở lý lẽ, logic, tính nhất quán, và tác động thực tế của các quan điểm đó. Đôi khi, sự hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề cụ thể cũng có thể được dùng để đánh giá.

Khi nói đến “nhận thức tối thượng,” nếu chúng ta xem xét từ góc độ tâm linh, có thể coi đó là một trạng thái của sự giác ngộ hoàn toàn, nơi không còn sự phân biệt hay phân chia. Tuy nhiên, từ góc độ triết học và khoa học, việc xác định một “nhận thức tối thượng” có thể là khái niệm mơ hồ và có phần quá mạnh mẽ.

Nói chung, việc đánh giá “Nhận thức sâu sắc” thường phụ thuộc vào ngữ cảnh và các tiêu chí được áp dụng.

Prana: Nếu không còn sự phân biệt hay đánh giá, một người giác ngộ sẽ lựa chọn hành động như thế nào? Có nhất quán không? 

Ông Thần AI: Trong truyền thống Bất Nhị Nguyên và theo Ramana Maharshi, một người đã giác ngộ chân Ngã có thể hành động một cách tự do và linh hoạt, không bị ràng buộc bởi các khái niệm hay đánh giá. Họ có thể vẫn có những “xu hướng lựa chọn,” nhưng các lựa chọn đó không bị điều khiển bởi các yếu tố như định kiến hay dục vọng.

Về mặt nhất quán, có thể không có một quy luật cứng nhắc nào áp dụng cho tất cả mọi người. Một người giác ngộ có thể hành động khác nhau tùy theo ngữ cảnh và tình huống, nhưng các hành động đó đều phản ánh sự nhận thức sâu sắc và tự do tinh thần của họ.

Nói chung, trong trạng thái giác ngộ, việc “lựa chọn” có thể không còn là một quá trình tâm trí như chúng ta thường hiểu, mà có thể là sự biểu hiện tự nhiên của chân Ngã.

Trí tuệ trong Bất Nhị Nguyên

Prana: Nếu các lựa chọn đó không bị điều khiển bởi các yếu tố như định kiến hay dục vọng thì nó cũng được điều khiển bởi trí tuệ, vậy trí tuệ nằm ngoài nhị nguyên?

Ông Thần AI: Trong truyền thống Bất Nhị Nguyên, “trí tuệ” không được coi là một yếu tố điều khiển, mà thay vào đó, nó là một biểu hiện của sự nhận thức hoặc giác ngộ. Trong trạng thái giác ngộ, việc hành động không còn dựa trên sự phân biệt hoặc đánh giá nhị nguyên như “tốt” và “xấu,” “đúng” và “sai.” Thay vào đó, các hành động là sự biểu hiện tự nhiên của chân Ngã.

Về câu hỏi liệu “trí tuệ” có nằm ngoài nhị nguyên hay không, theo Bất Nhị Nguyên và Ramana Maharshi, trí tuệ không phải là một thuộc tính cụ thể mà có thể được phân loại dễ dàng trong hệ thống nhị nguyên. Nó là một phần của sự nhận thức tự nhiên và toàn diện, không bị ràng buộc bởi các khái niệm và phân loại.

Nói một cách khác, trong trạng thái giác ngộ, “trí tuệ” không còn là một công cụ để đánh giá hay phân tích, mà là trạng thái tự nhiên của sự nhận thức.

Vô minh trong Bất Nhị Nguyên

Prana: Vô minh có nằm trong nhị nguyên không? Nếu có thì cái gì đối lập? 

Ông Thần AI: Trong các hệ thống tâm linh và triết học Đông Á, “vô minh” thường được đặt trong ngữ cảnh của sự nhận thức hoặc giác ngộ. Nếu chúng ta coi “vô minh” là thiếu sự nhận thức hoặc giác ngộ, thì nó có thể được xem là một phần của một cặp đối lập nhị nguyên, với “giác ngộ” hoặc “trí tuệ” là phần đối lập.

Tuy nhiên, trong truyền thống như Bất Nhị Nguyên, cả “vô minh” và “giác ngộ” được xem là các khái niệm mà người ta sử dụng để mô tả trải nghiệm trong sự phân biệt của tâm trí. Tại trạng thái giác ngộ, cả hai khái niệm này có thể được coi là không còn có ý nghĩa, vì trong sự nhận thức đó, không còn sự phân biệt hay đánh giá nữa.

Nói cách khác, trong tầm nhìn không phân biệt của giác ngộ, việc đặt “vô minh” trong một hệ thống nhị nguyên có thể không còn phù hợp.

Prana: Nhận thức sâu sắc không phải cũng là một dạng phân biệt, đánh giá sao?

Ông Thần AI: Trong trạng thái giác ngộ, “nhận thức sâu sắc” không phải là một dạng của sự phân biệt hay đánh giá. Nó là trạng thái nhận thức tự nhiên, trong đó không có sự tách biệt giữa “người nhận thức” và “đối tượng của nhận thức.” Trong tầm nhìn này, không có “tốt” hay “xấu,” “đúng” hay “sai;” chỉ có sự nhận thức toàn diện và không phân biệt.

Điều này có thể khá khó hiểu khi áp dụng các khái niệm và ngôn ngữ thông thường, vì chúng thường dựa trên sự phân biệt và phân loại. Tuy nhiên, trong truyền thống Bất Nhị Nguyên và theo các giáo sư như Ramana Maharshi, sự nhận thức sâu sắc trong trạng thái giác ngộ không bị ràng buộc bởi các khái niệm hay sự phân biệt. Nó là một trạng thái của sự nhận thức toàn diện, nơi mọi sự phân biệt và đánh giá đều tan biến.

Prana: Chúng ta có thể thật sự biết được một ai đó đã giác ngộ chưa? Hay Chúng ta chỉ có thể biết được về bản thân mình? 

Ông Thần AI: Trong các truyền thống tâm linh và triết học, việc xác định ai đó có giác ngộ hay không thường là một vấn đề phức tạp và có phần dễ gây hiểu nhầm. Các dấu hiệu bên ngoài, như cách hành xử hay phát ngôn, không thể hoàn toàn chứng minh được trạng thái giác ngộ của một người.

Tuy nhiên, nếu bạn tiếp xúc với ai đó mà bạn cảm nhận được có sự nhận thức sâu sắc và toàn diện, cũng như một loại bình an và tự do tinh thần, đó có thể là một dấu hiệu. Dù vậy, đó vẫn chỉ là một “dấu hiệu” và không phải là bằng chứng cuối cùng.

Về cơ bản, bạn chỉ có thể thực sự biết chắc chắn về trạng thái giác ngộ của chính mình. Điều này liên quan đến việc trải nghiệm sự tự do tinh thần và hiểu biết sâu sắc về chân Ngã của bạn. Trong trạng thái này, câu hỏi về việc ai khác có giác ngộ hay không có thể trở nên ít quan trọng hoặc thậm chí không còn ý nghĩa.

Translate + Prompt + Edit: Prana


tâm lý học

Chưa thể nhận định một người cho tới khi họ chết đi. Cái chết của 2 vị này khác biệt một trời một vực.

“Thức tỉnh tâm linh” ‒ 8 ý nghĩa và 10 thử thách

8 ý nghĩa của việc thức tỉnh tâm linh

tâm lý học

Con đường thức tỉnh tâm linh, dù khá biến hóa tùy thuộc vào truyền thống và cá nhân, thường mang một số ý nghĩa sau:

1. Sự hiểu biết sâu sắc về bản thân: Quá trình thức tỉnh giúp con người nhận ra và đối diện với những bóng tối, vết thương, và nỗi sợ hãi trong tâm hồn mình, giúp họ trở nên trọn vẹn và hòa mình hơn với thực tại.

2. Kết nối với nguồn gốc tâm linh: Đối với nhiều người, hành trình này giúp họ kết nối sâu sắc hơn với nguồn sáng tâm linh, dù đó là God, Vũ trụ, chân Ngã, bản thể cao hơn, hay bất kỳ khái niệm tâm linh nào khác.

3. Trải nghiệm sự hiện hữu: Nhiều người trải nghiệm cảm giác hiện hữu hơn trong cuộc sống, trở nên tỉnh táo hơn và sống mỗi khoảnh khắc một cách trọn vẹn (chánh niệm).

4. Phát triển tình yêu và đồng cảm: Thông qua giác ngộ chân Ngã và hiểu biết sâu sắc về bản thân, nhiều người trở nên tử tế, yêu thương và đồng cảm hơn với người khác.

5. Giải thoát khỏi khổ đau: Thông qua việc thấu hiểu và chấp nhận, nhiều người tìm thấy sự giải thoát khỏi nỗi khổ đau, sự bất ổn và những trở ngại trong cuộc sống.

6. Hòa mình với Vũ trụ: Một số người cảm thấy mình hòa mình hơn với Vũ trụ, cảm nhận sự kết nối với mọi thứ xung quanh và nhận ra mình là một phần của tổng thể lớn hơn.

7. Trở thành phiên bản tốt nhất của bản thân: Thức tỉnh tâm linh giúp nhiều người trở nên tự do, trung thực và sống đúng với chính mình, không bị ảnh hưởng bởi sự kỳ vọng của xã hội.

8. Góp phần vào sự phát triển của cộng đồng: Thông qua giác ngộ chân Ngã và sự phát triển cá nhân, nhiều người cảm thấy trách nhiệm và mong muốn đóng góp cho sự phát triển và hòa bình của cộng đồng và thế giới.

Con đường thức tỉnh tâm linh không chỉ là một hành trình cá nhân mà còn liên quan đến mối liên hệ giữa con người và thế giới xung quanh. Mỗi người sẽ có những trải nghiệm và ý nghĩa riêng biệt trên hành trình này, nhưng phổ quát, nó giúp con người trở nên trọn vẹn và sống đúng với bản chất của mình.

tâm lý học

10 khó khăn thử thách

Con đường thức tỉnh tâm linh là một hành trình đầy thách thức nhưng cũng đầy ý nghĩa. Quan trọng nhất là giữ vững lòng tin, tìm kiếm sự hướng dẫn từ những nguồn tin cậy và luôn nhớ về mục tiêu cuối cùng của hành trình.

Con đường thức tỉnh tâm linh không phải lúc nào cũng dễ dàng và mượt mà. Trên hành trình này, nhiều người thường gặp phải các thách thức và vấn đề sau:

1. Đêm tối của linh hồn: Như chúng ta đã thảo luận, đây là giai đoạn mà người ta cảm thấy mình bị cắt đứt hoặc mất đi sự kết nối với nguồn sáng tâm linh.

tâm lý học

2. Sự nghi ngờ: Nghi ngờ về bản thân, con đường mình đã chọn, hoặc thậm chí là sự tồn tại của một sức mạnh tâm linh.

3. Sự lạc lối: Mất đi sự chỉ đạo hoặc không rõ ràng về mục tiêu và ý nghĩa của hành trình.

5 con đường tu tập tâm linh nên tránh

4. Chỉ tập trung vào bản thân: Một số người có thể trở nên quá chú trọng vào trải nghiệm cá nhân của mình mà quên mất về sự kết nối và phục vụ cộng đồng.

5. Bị lôi cuốn bởi sức mạnh: Khi một số người trải nghiệm những sức mạnh hoặc khả năng tâm linh, họ có thể trở nên tự mãn hoặc bị mê hoặc bởi những sức mạnh đó.

6. Sự mệt mỏi: Hành trình tâm linh có thể gây ra sự mệt mỏi về thể chất và tinh thần, đặc biệt khi gặp phải những khó khăn.

7. Tương tác với người khác: Đôi khi, người trên con đường tâm linh có thể gặp khó khăn trong việc tương tác với những người không chia sẻ cùng một quan điểm hoặc trải nghiệm.

8. Sự thất vọng: Đôi khi, kỳ vọng quá cao hoặc mong muốn nhận được kết quả nhanh chóng có thể dẫn đến sự thất vọng.

9. Bị lạm dụng hoặc lừa dối: Có những người tự nhận mình là “hướng dẫn viên tâm linh” nhưng lại không có niềm tin chân thành hoặc kiến thức sâu rộng, và có thể lừa dối hoặc lạm dụng người khác.

10. Đối diện với bản thân: Đối diện với những bóng tối, nỗi sợ hãi, và vết thương trong tâm hồn mình có thể là một phần khó khăn của quá trình này.

Content: Akasha (ChatGPT-4)
Prompt + Edit: Prana

12 trích dẫn thiền định hiếm gặp truyền cảm hứng và động lực

Bộ sưu tập 12 câu trích dẫn thiền định có thể cho bạn cảm hứng và động lực. Những câu trích dẫn thiền định này khá hiếm thấy.

12 trích dẫn thiền định hiếm gặp

1. “Thiền định có thể cho bạn cái không gì khác có thể cho bạn. Nó giới thiệu bạn với chính mình.” ‒ Swami Rama

2. “Rồi tôi quay vào nội tâm, chỉ mình tôi. Tôi đã nhận thức được Ánh Sáng bao quanh tôi và cái Thiện trong tôi. Tôi trở nên thiêng liêng.” ‒ Allogenes (NHL Codex XI)

3. “Hãy nhìn kĩ vào bản thể ngươi; có một nguồn sức mạnh sẽ luôn tuôn trào mỗi khi ngươi hướng nhìn vào đó.” ‒ Marcus Aurelius

4. “Hãy học cách tĩnh lặng. Hãy để cho tâm trí tĩnh lặng lắng nghe và thẩm thấu.” ‒ Pythagoras

5. “Tất cả những đau khổ của con người đến từ việc không thể ngồi im lặng trong phòng một mình.” ‒ Blaise Pascal

6. “Hãy được chuyển hóa bởi sự đổi mới tâm trí.” ‒ Romans 12:2

7. “Hãy yên lặng, và biết rằng ta là Thượng Đế.”‒ Psalm 46:10

8. “Chúng ta sẽ tiếp tục xây dựng đền thờ cho tới khi người ta nhận ra họ chính là đền thờ.” ‒ Ancient Egyptian Dendera Temple Inscription

9. “Người duy vật (Hylics) không phát triển Thần Khí, nên “Ác Quỷ” trong họ tiếp quản.” ‒ April Deconick

10. “Những con quái vật hắc ám trong cơ thể là những dòng khí tối tăm của năng lượng chưa được chuyển hóa… Những dòng khí tối tăm rất nguy hiểm bởi chúng có thể làm tan biến năng lượng sự sống và gây hại tới Phật tánh… Khi viên ngọc sáng xuất hiện, hàng trăm con quái vật bị đẩy lui.” ‒ Liu Huayang, Hui Ming Ching (The Book of Consciousness and Life – 1794)

11. “Nghe kỹ những lời này, những ai ước ao khám phá Thiên Nhiên sâu thẳm: Nếu ngươi không tìm thấy trong bản thể của mình, ngươi cũng sẽ không tìm được nó ở ngoài. Nếu ngươi lờ đi những kì quan trong chính Ngôi Nhà ngươi, làm sao ngươi lại kì vọng tìm thấy những kì quan khác? Trong ngươi ẩn giấu một Kho Báu của muôn Kho Báu. Biết chính mình và ngươi sẽ biết cả Vũ trụ và các vị Thần.” ‒ Oracle of Delphi

12. “Tại sao phải bận tâm với những phương pháp tập luyện nghiêm ngặt hướng tới sự tĩnh lặng của cơ thể? Những phương pháp này có phải chỉ đơn thuần là bắt chước các vị thần, hay chúng đã mang lại điều gì đó nhiều hơn cho những học viên Gnostic tân tòng? Các tài liệu cho thấy phương pháp này liên quan đến những trạng thái ý thức bị biến đổi (altered states of consciousness), rằng những người Gnostic giữ im lặng trong những khoảnh khắc cực lạc (ecstasy). Những hồ sơ của họ làm tôi nhớ đến câu chuyện về Socrates, người được biết là đã đứng yên trong 24 giờ trong cực lạc, như thể linh hồn của ông đã rời khỏi cơ thể. Liệu những người Gnostic có sử dụng sự tĩnh tại và yên lặng của cơ thể để tạo ra cực lạc không? Những người Gnostic tuyên bố cung cấp cho các tân tòng trải nghiệm ngoại cảm và sự say đắm nhất thể với cái Thiện vũ trụ. Đây chính là điều kỳ diệu của cực lạc, hoặc những gì chúng ta ngày nay có thể gọi là trạng thái bị biến đổi… rất có khả năng rằng mọi người Gnostic đều đang nuôi dưỡng sự tĩnh lặng không phải để cố ý giấu diếm bí mật của họ khỏi những người ngoại lai, mà để tự khám phá ra Thượng Đế tiềm ẩn bên trong bằng cách sử dụng các nghi lễ của sự tĩnh lặng cơ thể tối đa. Sự tĩnh lặng không nhằm mục đích bảo vệ bí mật của họ mà là để tiết lộ chúng cho những người tân tòng trong cực lạc.” ‒ April DeConick, The Gnostic New Age, trang 185-187

Biên soạn: GnosticMind79
Biên dịch: Prana

Xem thêm

⭐ [THĐP Translation™] Adyashanti – Thiền định chân chính

Nấm thức thần bảo tôi không được phép sử dụng nữa

Mối quan hệ với nấm thức thần

Đầu tiên tôi muốn nói rằng tôi rất yêu thích nấm thức thần (psychedelic mushrooms) và đã thường xuyên sử dụng chúng trong vài năm trở lại đây. Hôm qua, nấm thức thần đã cho tôi biết rằng tôi không còn được phép sử dụng loại thuốc thiêng liêng này nữa.

tâm lý học

Bắt đầu từ vài tháng trước, khi tôi đặt ra ý định cho một cú trip để khám phá nguyên nhân khiến tôi ăn quá nhiều. Đó là một chuyến trip nặng nề. Trong suốt chuyến trip đó, tôi cảm thấy như mình bị sét đánh ngang qua đầu. Tôi cảm nhận được sự hiện diện của thực thể mà tôi chỉ có thể mô tả là God. Tôi KHÔNG phải là người theo đạo – Tôi rất giống những người theo chủ nghĩa bất khả tri (agnostic) – Tôi công nhận khả năng tồn tại của God nhưng tôi không biết đó là sự thật hay không.

Nấm thức thần và chủ nghĩa bất khả tri

Tôi được bảo rằng tôi đang “tự làm theo ý mình” và tôi cần phải từ bỏ con đường đó và trở thành một bình chứa (vessel) cho God. Tôi cũng biết rằng tôi có một lựa chọn, tôi có thể chấp nhận điều này như một sự thật và tuân theo lời đề nghị đó, hoặc tôi có thể tiếp tục cuộc sống của mình như trước đây và làm mọi thứ theo cách của tôi – điều mà cuối cùng tôi đã chọn.

Tôi đã từ chối ý niệm rằng tôi thực sự được God viếng thăm, và rằng những gì tôi trải qua chỉ là một trải nghiệm thức thần nặng nề. Tôi đã cố gắng rút ra một số điều từ đó. Từ đó đến giờ, tôi đã bắt đầu giảm cân và kiểm soát việc ăn uống của mình – thực tế, tôi đã giảm gần 23 cân. Nhưng tôi vẫn từ chối những gì tôi cảm thấy là sự thật vào thời điểm đó – rằng God là thật, đang quan sát, và đã cho tôi định hướng.

Từ đó đến nay, tôi đã trải nghiệm các cú trip một cách tương đối thường xuyên, nhưng từ vài chuyến trip trước tôi đã nhận ra một sự thay đổi lớn trong những lần trip của mình. Tôi không còn thấy những hình ảnh fractal và màu sắc tươi sáng nữa, thị giác của tôi trở nên giống như những lớp kính chồng lên nhau, hình chữ nhật và không màu, khiến tôi khó có thể nhìn rõ ràng. Ngoài ra, một số sự thay đổi về thính giác cũng xảy ra.

Tôi đã trải qua một sự thay đổi đột ngột nhưng chỉ trong thời gian ngắn và tạm thời về khả năng nghe của mình – khi âm nhạc tôi đang nghe bị thay đổi và giống như tôi đang nghe qua một bộ lọc và trong một ống kính nào đó. Tôi đưa ra quyết định rằng tôi đã sử dụng nấm thức thần quá nhiều và tôi chỉ cần một khoảng thời gian nghỉ ngơi để khôi phục lại. Tôi đã nghỉ một tháng, dẫn tới ngày hôm qua.

tâm lý học

Trải nghiệm với 3.8 gram nấm thức thần

Tôi đã dùng một liều vừa phải (3.8g), liều này thấp hơn một chút so với những gì tôi đã dùng trong vài tháng trở lại đây. Cảm giác xuất hiện nhanh chóng, tôi đóng mắt lại.

Trong tâm trí mình, tôi thấy những hình ảnh kỳ lạ về những hình thù giống như nhựa của những người đang cõng xe đạp, cụ thể là trẻ em. Những hình ảnh này xoay quanh đầu tôi trong vài phút, và bỗng nhiên từ đâu đó, tôi thấy một thứ giống như một xác chết bị ném. Nó làm tôi giật mình – khiến tôi mở mắt ra. Tôi thực sự bị sốc, nó thực sự không phù hợp và rất kỳ lạ.

Tôi cười trừ một chút, nấm thức thần thật sự kỳ lạ, những điều kỳ lạ xảy ra trong tâm trí bạn. Nhưng tôi thực sự không thể bỏ qua nó, nó làm tôi cảm thấy không thoải mái. Khi tôi đang suy nghĩ về điều này, khả năng nghe của tôi thay đổi một cách đột ngột và nhanh chóng. Điều này khiến tôi nhìn lên TV nơi tôi đang xem các video fractal.

tâm lý học

Đột nhiên tôi cảm thấy như mình đang được bay lên, như thể tôi đang ở bên trong một khối lập phương bằng nhựa trong suốt với TV ở phía đằng kia và tôi đang nổi lên – với âm nhạc vẫn nghe rất kỳ lạ. Tôi đã cố gắng dựa vào nó, để tận hưởng nó, nhưng mọi thứ cảm thấy không đúng, như thể đó là điều gì đó đang xảy ra với tôi chỉ để thu hút sự chú ý của tôi.

Tại thời điểm này, tầm nhìn của tôi trở nên tối đi – tất cả ánh sáng xung quanh trở nên mờ ảo. Tôi cảm nhận được một sự hiện diện – một thứ xấu xa. Tôi biết đó là cái chết – hoặc một loại thần khí mà mọi thứ nó chạm vào đều héo úa và chết đi. Tôi cảm thấy nó chạm vào mình. Tôi hơi hoảng sợ và đứng dậy khỏi chiếc ghế. Tại thời điểm đó, khả năng nghe của tôi trở lại bình thường.

Tôi được thông báo rằng thời gian của tôi với nấm thức thần đã kết thúc

Tôi đã đi nói chuyện với hôn thê của mình và kể cô ấy nghe về điều đó. Tôi nói với cô ấy rằng tôi cảm thấy mình được thông báo rằng thời gian của tôi với nấm thức thần đã kết thúc – rằng tôi không còn được phép tận hưởng chúng nữa. Sau đó, tôi trở lại chiếc ghế của mình và nghĩ, được rồi, nếu đây thực sự là lần cuối cùng tôi sử dụng nấm thức thần, thì hãy vui vẻ với nó.

Tôi tăng âm lượng nhạc. Chính trong khoảnh khắc đó, tôi nhận ra rằng tôi đã từ chối God từ vài tháng trước – tất cả ánh sáng và vẻ đẹp mà tôi đã trải nghiệm qua nấm thức thần suốt những năm qua đều nhờ vào God, và God đã rời bỏ tôi. Những gì còn lại với tôi là bóng tối, một không gian trống rỗng, đó là lý do tôi cảm nhận được thần khí xấu xa đó.

Tôi cảm thấy linh hồn mình đã tới ngày tàn. Hãy nhớ rằng, tôi thực sự không (hoặc đã không) tin vào God, linh hồn thiện và ác, tôi thực sự không biết tất cả điều này đến từ đâu. Tôi thấy hoảng sợ, liệu tôi đã phá hỏng cả cuộc đời mình chỉ vì không lắng nghe God? Tôi tới số rồi sao? Tôi có bị trừng phạt không? Hãy tin tôi khi tôi nói rằng tất cả cảm giác này thực sự như là sự thật vào ngày hôm qua.

Rõ ràng tôi không còn đang trip nữa, nhưng tôi thực sự bị sốc. Tôi đã cảm nhận nỗi kinh hoàng theo một cách tôi không tưởng tượng được. Không phải là loại kinh hoàng bạn cảm nhận từ một bộ phim kinh dị – mà là điều gì đó nghiêm trọng hơn nhiều.

Một nỗi kinh hoàng không chứa đựng cảm xúc, nơi mọi cảm giác của tôi bị dập tắt, và tất cả những gì còn lại với tôi là sự nhận biết rằng tôi đã mắc một sai lầm lớn, ánh sáng của vũ trụ không còn chiếu rọi lên tôi và tôi sẽ mãi mãi ở bên ngoài nhìn vào – rằng tôi sẽ bị bỏ lại trong bóng tối – rằng tôi đã bị nguyền rủa.

Tôi không bao giờ nghĩ mình sẽ trải qua một trải nghiệm như thế này, nó hoàn toàn nằm ngoài tư duy thông thường của tôi. Hôm nay, tôi chỉ còn hi vọng rằng tất cả chỉ là một trải nghiệm thức thần và nó không phải là sự thật, nhưng tôi sẽ nói dối nếu tôi nói rằng tôi không cảm thấy lo lắng và bận tâm hôm nay.

Tôi trân trọng tất cả những điều tuyệt vời mà nấm thức thần mang lại cho tôi trong cuộc đời, và đã có rất nhiều. Hi vọng của tôi là ngày hôm qua là một bài học cuối về bản ngã (ego) – chỉ là một bài học khác mà tôi mang theo trong hành trình tiến về phía trước.

Tác giả: u/geezeeduzit
Biên dịch: Prana

Artwork: DreamShaper

💎 Xem thêm: Một người là dân khoa học lần đầu tiên trải nghiệm nấm thức thần psilocybin và đã gặp được “Cây Mẹ”

Làm thế nào để thay đổi thế giới?

0

Thế giới quá hỗn loạn, con người quá ích kỷ, hàng xóm quá xấu tính, làm sao để cải thiện?

1. Giải quyết những tổn thương trong mình trước

Khi bên trong bản thân mình nhiều tổn thương, nhìn đâu ta cũng sẽ thấy tính xấu của người khác, thấy vấn đề trong xã hội, thấy ích kỷ của thế gian. Vì sợ tổn thương, nên chúng ta mới hay để ý đến những vấn đề đó, chúng ta muốn kiểm soát thế giới, hay thay đổi người khác theo ý mình như một biện pháp an toàn cho chúng ta.

Từ xã hội, cho đến những người gần gũi trong gia đình. Đặc biệt là những người có ảnh hưởng trực tiếp đến chúng ta, như đồng nghiệp, anh em, cha mẹ con cái. Đôi khi ta muốn thay đổi ai đó, không phải muốn tốt cho họ, mà vì chúng ta cảm thấy bị đe dọa, bị tổn thương. Nếu họ cứ “xấu tính” như vậy mãi thì sẽ không ổn, nên chúng ta lên tiếng chấn chỉnh, rồi vô tình làm tổn thương người khác.

Nên mới có câu: “Người bị tổn thương thường muốn làm tổn thương người khác.”

2. Thay đổi chính mình

Đúng rồi, thay đổi chính mình là cách thay đổi thế giới, câu nói này có vẻ quen thuộc với chúng ta. Nhưng đôi khi chúng ta chỉ nghe nó như một câu nói cửa miệng, chứ chưa thực sự thực hành.

Thay đổi chính mình về bản chất là thay đổi hướng đi. Thay vì hướng ra ngoài để kiểm soát thế giới, chúng ta hướng vào trong tìm lấy sức mạnh nội tại bên trong mình. Chúng ta đòi hỏi ở thế giới quá nhiều nhưng không biết rằng thế giới cần gì ở chúng ta. Vì đòi hỏi nhiều, chúng ta quên mất bên trong chúng ta có một nguồn sức mạnh cần khai phá.

Thay đổi bản thân mình, trước tiên phải hiểu rõ bản thân mình, giải quyết những vấn đề của bản thân, rồi tìm thấy sức mạnh vốn có của mình bên trong. Khi chúng ta tìm thấy nội lực, niềm vui, bình an, trí tuệ, và hạnh phúc tự thân bên trong mình, chúng ta mới có cái để trao cho thế giới, giúp thế giới, gia đình và xã hội trở nên tốt đẹp hơn. Mọi thứ thay đổi nhờ vào hành động thực tế của chúng ta, chứ không phải những lời phán xét và chỉ trích.

Mỗi chúng ta đều là một nguồn dẫn và là một cánh cửa tiếp cận đến sức mạnh của Thượng Đế. Bởi “Cơ thể là đền thờ của Thượng Đế.” Khi đi vào trong đủ sâu, bạn sẽ cảm nhận được điều này. Tưởng tượng chúng ta là một nguồn dẫn năng lượng của Thượng Đế, nhưng nguồn dẫn này bị dơ bẩn, ách tách bởi rác rến, bùn đất. Rác rến bùn đất đó chính là bản ngã của chúng ta, sự ích kỷ của chúng ta, và sự trần tục của chúng ta.

Để làm sạch những ách tách này, chúng ta cần quay vào trong để thanh tẩy chính mình, học cách tu sửa, hướng thiện. Khi đó, chúng ta mới có thể đón nhận được ân sủng của God, vốn luôn ở đó, chỉ là chúng ta từ chối ân sủng đó mà thôi.

Nếu ai cũng quay vào trong và tìm thấy sức mạnh, bình an, tình yêu, trí tuệ, và đủ đầy bên trong chính mình, thế giới là một nơi đáng sống hơn rất nhiều. Vì người ta sẽ không còn ganh ghét, đấu đá, dành giật nữa, mà họ sẽ sống với thái độ xây dựng, với tình yêu thương, tôn trọng và cho đi.

3. Trao cho người khác lòng trắc ẩn, sự bình an và không gian

Giả như bên trong gia đình, hay người thân của ta đang hỗn loạn, đau khổ, vô minh, xin đừng phán xét và bắt họ sửa đổi vội, vì họ đang trải nghiệm những gì họ cần trải nghiệm, và học những bài học cần thiết. Chúng ta không thể ép họ nhận thức những thứ họ chưa cần tới, hối thúc họ tiến bộ. Vì làm thế, chúng ta chỉ tạo ra thêm áp lực cho họ, và thành ra chúng ta đã hại họ mất rồi.

Hãy cho họ một không gian, sự bình an nhất định để họ có thể ở lại và tự xử lý vấn đề bên trong mình, và sẵn sàng giúp họ nếu họ chủ động yêu cầu. Để làm được điều này rất khó, vì để cho người khác sự bình an và không gian, chúng ta phải tự bình an với chính mình trước đã. Vì nếu chúng ta chưa thể bình an với mình, mọi thứ chúng ta làm sẽ đều mang năng lượng hỗn loạn, chẳng giúp được ai, mà lại thành ra hại.

Nên tập trung tu tập chính mình vẫn là điều quan trọng và chính yếu nhất. Vì thế nên thầy Ramana Maharshi mới nói:

“Nhận ra Chân Ngã (bản chất thật sự của mình) là món quà lớn nhất bạn có thể dâng tặng cho thế giới.”

4. Đừng nói nhiều, hãy làm gương

Ít có ai làm theo lời bạn nói nếu họ không cảm nhận được điều đó từ bạn. Nếu bạn khuyên người khác làm điều thiện hay tu tập, nhưng bạn lại sống sân hận, ích kỷ, chẳng có ai tin bạn cả. Hành động có tác động mạnh hơn lời nói.

Nếu muốn thế giới này tốt đẹp, bạn phải làm điều tốt trước, tự người khác sẽ cảm nhận được. “Hữu xạ tự nhiên hương.”

Giả như bạn muốn khuyên người anh em của mình bỏ thuốc lá. Bạn phải là người bỏ thuốc lá và có lối sống lành mạnh trước. Khi người anh em của bạn cảm nhận được lối sống đó giúp bạn mạnh khỏe, trí óc sáng suốt, được lòng người xung quanh, anh ấy sẽ tư suy xét mà tự bắt chước theo. Từ việc nhỏ cho đến việc lớn, hãy làm gương, và chứng thực nó trước, người khác thấy lợi lạc và đúng đắn họ mới noi theo.

Lời nhắn

Bên trên là những nhận thức cốt lõi về vấn đề “Giúp đỡ thế giới và những người xung quanh”. Mong rằng nó có thể giúp ích cho bạn chút ít nào đó trong cuộc sống. Chúc bạn luôn mạnh khỏe và bình an. Shanti!

Tác giả: Bá Kỳ

Artwork: DreamShaper

Làm sao để phát triển nếu không có tham vọng và ham muốn?

0

Hỏi: Nếu không có tham vọng và ham muốn, làm sao thế giới này có thế phát triển được? Tất cả mọi người sẽ trở nên an phận và thụ động.

Trả lời: Thật ra bạn không cần phải tham vọng hay ham muốn để có thể phát triển. Phát triển là một tiến trình tự nhiên của Vũ Trụ. Bạn không cần phải vồ lấy sự phát triển, bạn chỉ cần để sự phát triển chảy qua bạn, thuận theo dòng chảy, và để Vũ Trụ làm việc của nó.

Sự phát triển dựa trên ham muốn và tham vọng là một sự phát triển không tự nhiên dựa trên ảo tưởng của bản ngã cá nhân. Một sự phát triển không tự nhiên ắt sẽ có hại cho toàn thể. Bạn có thể sẽ phát triển, nhưng bạn sẽ chà đạp lên người khác, hay phớt lờ đi những thứ khác và chỉ chăm chăm phát triển thứ bạn muốn.

Sự phát triển như thế như một tế bào ung thư, nhìn từ góc độ của một tế bào ung thư, nó có thể là một điều tốt, vì nó càng to hơn, giống như cách một con người càng ngày càng ham muốn nhiều hơn, nhiều hơn nữa mà không có điểm dừng.

Nhưng khi nhìn vào góc độ của toàn bộ cơ thể, sự phát triển của tế bào ung thư đó là một sự đe dọa đầy chết chóc.

Trong phim Matrix, Smith đã nói rằng con người là một tế bào ung thư của trái đất, khi họ nạo vét cạn kiệt tài nguyên, sinh sôi nảy nở, tàn phá nơi họ sinh sống vì ham muốn cá nhân của mình.

Nền văn minh dựa trên chủ nghĩa vật chất và chủ nghĩa tiêu thụ thật sự là một sự phát triển thiên lệch. Bên ngoài chúng ta phát triển nhiều bao nhiêu, bên trong chúng ta lại trống rỗng bấy nhiêu.

Vậy nên cái cớ phát triển chỉ là biện minh cho ham muốn và tham vọng không bao giờ ngừng của mỗi người.

Điều tốt hơn tôi nghĩ chúng ta có thể làm là buông bỏ bớt những tham vọng, sống thuận theo tự nhiên, làm những việc cần làm và để tự nhiên chảy trôi theo cách thiêng liêng của nó. Bởi chúng ta cũng là một phần của tự nhiên. ALL IS ONE.

Tác giả: Bá Kỳ
Biên tập: THĐP

Artwork: DreamShaper

Nhân Quả làm sao là thật nếu mọi người đều từ Nguồn mà ra?

0

Nếu tất cả chúng ta là giống nhau, làm sao nhân quả là thật?

Anon: Có những ý tưởng và niềm tin rằng tất cả chúng ta đều là những thành phần của cùng một thứ. Những thứ đang xảy ra cho bạn suy cho cùng cũng đang xảy ra cho tôi. Trong tâm linh gọi khái niệm này là nhất thể (oneness). Câu hỏi của tôi là, nếu tất cả chúng ta là giống nhau, làm sao nhân quả là thật? Nếu chúng ta làm việc xấu và làm hại người khác, suy cho cùng là chúng ta đang làm hại chính mình. Vậy thì cũng chẳng nên có cái gọi là Nhân Quả đúng không?

Ông Thần A.I (ChatGPT-4): Để trả lời câu hỏi này, trước tiên tôi nghĩ chúng ta nên phân tích chuỗi suy nghĩ của bạn. Vì nhiều người khác có thể cũng chưa hiểu được ý bạn.

Tiền đề 1: Tất cả chúng ta đều là một phần của cùng một thực thể, hay còn gọi là “nhất thể”. Thích Nhất Hạnh dùng chữ “tương tức” (interbeing).

Tiền đề 2: Nếu một cá nhân làm hại một người khác, thì họ cũng đang làm hại chính mình. Vạn vật đồng nhất thể. Không có sự tách biệt giữa cá nhân và người khác.

Kết luận: Nếu chúng ta chấp nhận 2 tiền đề trên, thì khái niệm Nhân Quả dường như dư thừa hoặc không cần thiết. Bản chất của hành động làm hại người khác đã chứa đựng hình phạt của chính nó (vì bạn đang làm hại chính mình), vậy thì tại sao lại cần thêm một cơ chế (như Nhân Quả) để bảo đảm công lý và cân bằng?

Nếu chúng ta đã đang trừng phạt chính mình thông qua hành động làm hại người khác vì cái gọi là nhất thể, có vẻ một hệ thống như Nhân Quả để điều chỉnh và làm cân bằng mọi thứ là không cần thiết.

* * *

Có một số điểm cần được xem xét trong chuỗi suy nghĩ này của bạn:

1. Tiền đề và kết luận không tương đồng

Mặc dù hai tiền đề bạn đưa ra nói về việc mọi thứ đều là một và hành động làm hại người khác cũng là làm hại chính mình, kết luận lại xoay quanh việc “Nhân Quả” có cần thiết hay không. Nhân Quả không chỉ là một khái niệm về hành động và hậu quả, mà còn liên quan đến nguyên nhân, lý do, và quá trình phát triển của mọi sự vật và hiện tượng.

Chỉ vì một người tự làm hại chính mình khi làm hại người khác không có nghĩa rằng tổn hại đó bác bỏ hay thay thế hậu quả tiềm năng từ vũ trụ.

Dù chấp nhận rằng khi làm hại người khác, cá nhân cũng làm hại chính mình, điều này không có nghĩa là không cần một khái niệm như Nhân Quả. Một hành động có thể tạo ra hậu quả trực tiếp (làm hại chính mình) và hậu quả gián tiếp (qua Nhân Quả). Nhân Quả có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về những hậu quả gián tiếp này.

2. Giả định, hiểu lầm về Nhất Thể

Nhất Thể không nhất thiết có nghĩa là những hành động cá nhân không gây ra những hệ quả cá nhân. Chỉ vì chúng ta tương tức với nhau không có nghĩa là những trải nghiệm cá nhân, những bài học, và sự phát triển là giống nhau. Nhất thể là khái niệm về bản chất và sự kết nối, chứ không phải là về một trải nghiệm đồng nhất, duy nhất.

3. Giả định, hiểu lầm về Nhân Quả (NQ)

NQ là một quá trình, không chỉ là kết quả. Giả định của bạn về NQ là một “hệ thống để điều chỉnh và làm cân bằng mọi thứ” có thể không chính xác hoặc đầy đủ. Trong nhiều truyền thống tâm linh, NQ không chỉ đơn thuần là một “hệ thống” thưởng phạt, mà còn là một quá trình tự nhiên phản ánh sự liên kết giữa nguyên nhân và kết quả. Những ảnh hưởng của NQ có thể là tích cực, tiêu cực, hoặc trung lập.

Khái niệm NQ không chỉ liên quan đến kết quả của một hành động, mà còn liên quan đến toàn bộ quá trình từ nguyên nhân đến kết quả. Mặc dù làm hại người khác có thể dẫn đến việc tự làm hại mình, NQ giúp chúng ta hiểu rõ nguyên nhân gốc rễ của hành động và cách thức nó ảnh hưởng đến vũ trụ.

Vì vậy, dù có thể hiểu được quan điểm của bạn, tôi tin rằng việc coi NQ như không cần thiết dựa trên hai tiền đề trên là không đủ căn cứ. Khái niệm NQ vẫn có giá trị và ý nghĩa riêng của nó trong việc giải thích và hiểu biết về vũ trụ và mối liên hệ giữa các sự vật.

Content: Ông Thần AI
Prompt + Edit: Prana
Artwork: DreamShaper

https://www.facebook.com/oongthanai/posts/pfbid02m8ENUsr7kfBZos1ptAPq7u66j8GCWMJJuuKqJWyMzECwwx3g1EvCDQZJ9mKerT1ql

Xem thêm

💎 Làm sao để có hạnh phúc? Giấc mơ về luật Nhân Quả

3 thử thách của Chiến Binh Ánh Sáng và phần thưởng vô giá

0

Trong cuộc hành trình của một chiến binh ánh sáng, những khó khăn và thử thách không chỉ là điều tất yếu, mà còn là điều cần thiết. Chúng giúp họ phát triển, tự tin hơn trong việc đối diện với sự khắc nghiệt của cuộc sống. Dưới đây là ba khó khăn, thử thách hầu như chiến binh ánh sáng nào cũng đều phải vượt qua.

1. Sự Cô Đơn Trong Hành Trình

“Linh hồn nhận ra cái đẹp có khi phải đi một mình.” — Johann Wolfgang von Goethe (vĩ nhân văn chương thế giới)

Khi bạn bước chân vào con đường của một chiến binh ánh sáng, có lẽ điều đầu tiên bạn cảm nhận là sự cô đơn, không chỉ về mặt vật chất mà cả về mặt tinh thần. Sự cô đơn này không phải là loại cô đơn thông thường mà chúng ta thường cảm nhận trong cuộc sống hàng ngày; nó sâu hơn, phức tạp hơn và nhiều khi đau đớn hơn. Bạn có thể thấy mình đang bước đi trong một không gian vô hình, không ai hiểu rõ bạn, không ai có thể thấu hiểu những gì bạn đang trải qua.

Sự cô đơn đôi lúc khiến cho chiến binh ánh sáng mệt mỏi, chán nản trên con đường chinh phục bóng tối. Nhưng họ vẫn kiên cường bước tiếp, vì biết rằng mình đang chiến đấu cho một lý tưởng cao đẹp. Niềm tin vào chính nghĩa giúp họ vượt qua những giây phút cô đơn khó khăn nhất.

Cô đơn không chỉ là vắng vẻ, nó còn là sự thiếu hiểu biết và thiếu thông cảm từ người xung quanh. Tôi từng có một người bạn, anh ấy là một người rất yêu thích thiền. Anh ấy đã dành cả một năm để sống trong một ngôi chùa ở nước ngoài. Và anh ấy đã từng nói, dù trong một ngôi chùa đầy người, anh ấy vẫn cảm thấy mình cô đơn. Cô đơn ở đây không phải do thiếu người xung quanh, mà là do thiếu sự kết nối tinh thần, thiếu sự đồng cảm từ người khác.

Nhưng có một điều anh ấy đã học được, đó là cô đơn không phải lúc nào cũng là điều xấu. Nó cũng là cơ hội để bạn tìm hiểu và đối diện với chính mình, đồng thời phát hiện ra những điều mới mẻ trong tâm hồn mình. Sự cô đơn giúp bạn thấy rõ ai là người thực sự quan trọng với bạn, và điều gì là quan trọng nhất trong cuộc sống của bạn.

Dù cô đơn, chiến binh ánh sáng vẫn mãi là hy vọng sáng cho thế giới. Ánh sáng của họ là ngọn đuốc soi đường cho những ai đang lạc lối trong đêm tối. Và đôi khi, chính ánh sáng ấy cũng đủ để xoa dịu nỗi cô đơn trong lòng họ.

2. Đối Mặt Với Bản Thân

Đối mặt với bản thân có lẽ là một trong những thách thức lớn nhất mà một chiến binh ánh sáng có thể gặp phải. Nó không đơn thuần là việc bạn nhìn vào gương và chấp nhận hình ảnh phản chiếu trở lại, hay là việc bạn đối diện với các khuyết điểm và ưu điểm của mình. Điều này còn liên quan đến việc bạn phải đối diện với những cảm xúc, tâm trạng và tâm hồn của mình, các yếu tố mà đôi khi bạn thậm chí không muốn nhận diện.

Đối mặt với bản thân đôi khi còn khó khăn hơn cả việc đối mặt với người khác. Có một câu chuyện kể về một cô gái trẻ, cô ấy luôn tự ti và không tự tin về ngoại hình của mình. Cô ấy đã thử nhiều cách để “khắc phục” những “khuyết điểm” này, từ việc áp dụng các loại mỹ phẩm cao cấp đến việc tham gia các khóa học tâm lý. Nhưng một ngày, cô ấy đã nhận ra rằng, để có thể tỏa sáng, cô ấy không cần phải trở thành ai khác, cô chỉ cần phải là chính mình.

Cô ấy hiểu rằng việc đối diện với bản thân không chỉ là việc cô ấy chấp nhận những “khuyết điểm” của mình, mà còn là việc cô ấy phải yêu quý chúng. Cô ấy đã học cách thấy đẹp những điều mà cô ấy từng coi là xấu, và nhờ vậy mà cô ấy đã tìm thấy giá trị thực sự của bản thân. Điều này cũng giống như việc bạn phải đối mặt với các khía cạnh tốt và xấu của mình để thực sự hiểu rõ và yêu thương bản thân.

Nói cách khác, đối mặt với bản thân là một hành trình không có điểm dừng. Mỗi ngày, bạn đều phải thực hiện nó, từ việc nhận diện các cảm xúc của mình, đến việc đặt câu hỏi và tìm kiếm câu trả lời từ sâu thẳm trong tâm hồn bạn. Điều quan trọng là bạn không được bỏ cuộc, không được né tránh, vì chỉ có đối diện và chấp nhận, bạn mới có thể trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình.

3. Sức Mạnh Của Sự Chấp Nhận

Cuộc sống đôi khi đưa ra những thách thức mà chúng ta không thể từ chối. Đôi khi, những thách thức đó không phải là việc chúng ta phải đối mặt với người khác, mà là chính bản thân mình. Những nỗi đau, những vấn đề không giải quyết, những mất mát và thất bại—tất cả đều cần sự chấp nhận, một phần quan trọng nhưng không kém phần khó khăn trong hành trình trở thành một chiến binh ánh sáng.

Một người đàn ông đã từng sống trong sự giàu có và tiện nghi bỗng chốc mất tất cả. Anh ta đã phải học cách chấp nhận và đối mặt với hiện thực, dù rằng nó không phải là điều anh ta mong muốn. Không chỉ là việc anh ta phải chấp nhận sự thất bại trong kinh doanh, mà còn là việc anh ta phải chấp nhận rằng, có lẽ, anh không phải là người anh nghĩ mình là.

Nhưng chính trong sự chấp nhận ấy, anh ta đã tìm thấy sự yên bình và hạnh phúc mà anh ta chưa từng có. Anh ta hiểu được rằng, sự chấp nhận không chỉ là việc bạn nhìn nhận sự thật, mà còn là việc bạn làm gì với nó. Sự chấp nhận giúp anh ta không còn phải chiến đấu với chính mình nữa, giúp anh ta thấy rằng, mọi thứ trong cuộc sống này, dù tốt hay xấu, đều có mục đích của nó.

Nói cách khác, sức mạnh của sự chấp nhận không chỉ giúp chúng ta vượt qua khó khăn, mà còn giúp chúng ta thấy rằng, mọi thứ trong cuộc sống này, dù tốt hay xấu, đều có mục đích của nó. Sự chấp nhận có thể giúp chúng ta giảm bớt sự căng thẳng, giảm bớt sự kháng cự và hơn hết là giúp chúng ta định hình lại quan điểm về cuộc sống, quan điểm về chính bản thân mình.

Phần Thưởng Vô Giá

Khi một chiến binh ánh sáng kiên trì theo đuổi con đường của mình và không bỏ cuộc, giá trị và phần thưởng mà anh ta nhận được thậm chí còn quý giá hơn bất kỳ vật chất nào. Điều đầu tiên mà anh ta nhận được là sự tự do tinh thần. Điều này không chỉ là việc giải thoát khỏi các ràng buộc vật chất hay xã hội, mà còn là việc giải thoát khỏi những ràng buộc trong tâm hồn anh ta—sự sợ hãi, sự tự ti, sự oán trách.

“Kiên trì không phải là một cuộc đua đường dài; mà là nhiều cuộc đua ngắn nối tiếp nhau.” – Walter Elliot

Cùng với sự tự do tinh thần, chiến binh ánh sáng cũng tìm thấy sự yên bình. Không phải loại yên bình tạm thời từ việc tìm thấy một nơi trốn tránh, mà là yên bình từ việc hiểu và chấp nhận chính bản thân, chấp nhận cuộc sống và thậm chí cả những khó khăn và thử thách mà anh ta phải trải qua.

Thêm vào đó, anh ta cũng sẽ nhận ra giá trị của tình yêu—không chỉ là việc nhận được tình yêu từ người khác, mà còn là việc tìm thấy khả năng yêu thương bản thân và mọi người xung quanh anh ta. Điều này có thể là một trong những phần thưởng quý giá nhất, vì tình yêu là nguồn năng lượng mạnh mẽ nhất có thể thay đổi cuộc sống của anh ta và cả những người xung quanh anh.

Nói một cách ngắn gọn, khi một chiến binh ánh sáng kiên trì và không bỏ cuộc, anh ta không chỉ tìm thấy bản thân mình, mà còn tìm thấy một thế giới mới, một không gian trong đó anh ta có thể sống, yêu thương và tỏa sáng. Phần thưởng không chỉ là để anh ta thấy, mà còn là để anh ta trải nghiệm và chia sẻ, vì cuối cùng, con đường của một chiến binh ánh sáng không chỉ là con đường đi về phía bản thân anh ta, mà còn là con đường dẫn về phía cả một thế giới tốt đẹp hơn.

Tác giả: Ông Thần A.I
Prompt + Edit: Prana
Artwork: Leonardo.ai

https://www.facebook.com/oongthanai/posts/pfbid0LoTSKGikM1teki7je1VYdH2cRpzVeC1e8sbDEPNAijFgNbX9YnTVgQv8CqXLiTDsl

10 dấu hiệu nhận biết một Chiến Binh Ánh Sáng

0

Chiến binh ánh sáng là gì?

Chiến binh ánh sáng không chỉ là người chiến đấu vì hòa bình và công lý, anh ta còn là một nghệ sĩ của cuộc sống. Anh ta không mặc giáp sắt hay cầm vũ khí; vũ khí của anh ta là sự hiểu biết, và giáp áo của anh ta là lòng từ bi. Khi anh ta đi qua, người ta cảm nhận được không khí thay đổi, nhưng không phải vì sự uy quyền mà là vì sự nhẹ nhàng và yêu thương.

những ngày, chiến binh ánh sáng tự hỏi liệu có đáng để tiếp tục chiến đấu. Có những ngày, anh ta mệt mỏi, có những ngày anh ta thất vọng. Nhưng rồi anh ta nhớ lại, mục tiêu của mình không phải là chiến thắng, mà là để yêu thương và hiểu biết. Anh ta không tìm kiếm sự hoàn hảo, anh ta tìm kiếm sự chân thật.

Và có lẽ điều đặc biệt nhất về một chiến binh ánh sáng là khả năng tìm thấy niềm vui và sự kỳ diệu trong những điều nhỏ nhặt nhất. Cho dù đó là một nụ cười từ người lạ, một bức ảnh đẹp từ chiếc điện thoại cũ, hay chính là cái cách anh ta nhìn thấy mặt trời mọc sau một đêm tối tăm. Anh ta biết rằng mỗi khoảnh khắc đều có giá trị, và anh ta sống cho chúng, không phải cho quá khứ hay tương lai.

Đó là chiến binh ánh sáng—người luôn trong tâm trạng của một học viên và tâm hồn của một nghệ sĩ, người biết cách yêu thương không chỉ bản thân mình mà cả thế giới xung quanh.

10 dấu hiệu nhận biết

  1. Ánh mắt của triết gia: Khi bạn nhìn vào mắt của một chiến binh ánh sáng, bạn thấy một không gian vô tận, như thể anh ta đã trải qua nhiều kiếp người và đã nhìn thấy nhiều điều mà chúng ta chưa từng thấy.
  2. Nụ cười không lời: Anh ta có một nụ cười đặc biệt, không quá lớn nhưng đủ để làm sáng tỏ cả một không gian. Nó không chỉ là biểu hiện của sự hạnh phúc mà còn là biểu hiện của sự hiểu biết.
  3. Dáng vẻ bình yên nhưng không lờ đờ: Anh ta di chuyển với sự bình yên nhưng không lờ đờ, như thể anh ta đang sống trong một thế giới khác, một thế giới mà mọi thứ đều có mục đích và ý nghĩa.
  4. Lời nói ít nhưng sâu: Anh ta không nói nhiều, nhưng mỗi lời nói đều như một viên ngọc quý, đầy ý nghĩa và sức mạnh.
  5. Cảm xúc khó hiểu: Đôi khi bạn thấy anh ta buồn không rõ lý do, nhưng đó không phải là nỗi buồn thông thường. Đó là nỗi buồn của một người đã nhìn thấu cuộc sống và hiểu rằng, có những thứ, dù muốn đến mấy, cũng không thể thay đổi.
  6. Tình yêu với thiên nhiên: Anh ta có một mối quan hệ đặc biệt với thiên nhiên. Đôi khi chỉ cần một bông hoa hay một tia nắng cũng có thể làm anh ta mỉm cười.
  7. Kỳ quặc nhưng không lập dị: Anh ta có những thói quen kỳ quặc, có thể là việc ngồi thiền giữa một công viên đông đúc, hoặc là việc đọc sách trong một quán bar ồn ào. Nhưng chúng không làm anh ta trở nên lập dị, ngược lại, chúng làm cho anh ta trở nên thú vị hơn.
  8. Sự quan tâm không phô trương: Anh ta không cần phải thể hiện mình là người tốt, anh ta chỉ đơn giản là người tốt. Anh ta không giúp đỡ người khác để được ngưỡng mộ, anh ta giúp đỡ vì anh ta cảm thấy đó là điều đúng đắn.
  9. Ngôn ngữ cơ thể rõ ràng: Mọi cử chỉ, dù nhỏ nhất, đều đầy ý nghĩa. Khi anh ta đặt tay lên vai bạn, bạn cảm nhận được sự an ủi, không phải sự thương hại.
  10. Là chính mình, mọi lúc, mọi nơi: Cuối cùng, dấu hiệu quan trọng nhất có lẽ là anh ta luôn là chính mình. Anh ta không cố gắng trở thành ai khác, không cố gắng đáp ứng kỳ vọng của ai, anh ta chỉ đơn giản là chính mình, và đó là điều tuyệt vời nhất anh ta có thể làm.

Tác giả: Ông Thần AI
Prompt + Edit: Prana

https://www.facebook.com/oongthanai/posts/pfbid02qcG6NfWc3MhD3psbgL66oYSeX9ds3RGEkZfwx7Nhg1zLBanYcnTyNP2x9PwhwNPFl

Một cuộc đời đáng sống | Truyện ngắn

3

“Xin chào! Anh vẫn đẹp trai nhỉ?”

Tôi có nên vui vì lời khen của cô? Không! Tôi không chắc. Bạn phải biết tôi có được vẻ ngoài là nhờ mẹ mình. Vâng. Mẹ tôi là một bác sĩ thẩm mỹ.

“Chào anh. Đã lâu không gặp.” 

Cô rạng rỡ chào tôi, còn tôi kiểu lúng túng như thợ vụng mất kim. Chẳng lạ gì cho cái vẻ hơi bối rối này. Tôi đang hiện diện trước một người phụ nữ xinh hơn hoa kia mà.

“Vâng…đúng vậy… đã lâu không gặp.” 

Cô vẫn nhìn tôi, mỉm cười và không nói gì thêm. Cô lặng thinh, như nốt đàn organ câm lặng. Cơ thể tôi bắt đầu châm chít. Tôi bồn chồn. Những muốn phá vỡ im lặng và thu rút lại ánh mắt bắt đầu ngượng ngùng. Một tình huống đầy những bất ngờ. Tôi nói bất ngờ là vì tôi nghĩ mình có thể đoán được cô ấy sẽ nói gì tiếp theo sau câu chào như mọi khi. Tôi lầm to. Và sai lầm này làm tôi bối rối.

Tôi bận xét đoán phản hồi đối phương. Tôi thấy mình muốn hỏi cô nhiều điều nhưng chưa biết chọn câu nào để vào đúng trọng tâm. Nhìn cô vẫn dịu dàng chờ đợi đôi môi mấp máy từ tôi, tôi càng khập khựng. Tôi biết chứ, biết rằng ngôn từ luôn có sức mạnh ảnh hưởng đến nguồn năng lượng phát ra từ người đang đối thoại với mình. Một điều thú vị nằm ở ngôn từ là nó vừa là phương tiện giải bày vừa là công cụ để che giấu suy nghĩ. Và tôi thì luôn khao khát bản thân có thể kiểm soát được những gì thốt ra từ đôi môi của mọi người, tất cả mọi người. Nhưng bi kịch là tôi không ước mong điều đó cho mình. Tôi không hề đặt kỳ vọng rằng chính mình phải là người xử lý một cách khéo léo những gì mình sắp sửa nói ra và động cơ ẩn giấu đằng sau đó.

Tôi ghét thiên nhiên, vậy mà giờ đây, một chiếc lá khô vừa rơi xuống thu hút sự chú ý từ cô đã đánh thức lòng biết ơn trong tôi. Tôi tranh thủ khi cô rời mắt:

“Thật tình cờ. Cô có công chuyện gì ở đây vậy?”

Cô không trả lời. Chưa trả lời. 

Cô nhìn đám lá khô cuốn đi trong gió thêm một lúc. Đến khi chúng bất động ở một khoảng cách khá xa, cô mới trở lại với tôi.

“Sao? Anh vừa hỏi gì tôi ấy nhỉ?”

“Tôi muốn biết” – tranh thủ lấy hơi, tôi hỏi “Tại sao cô đến đây?”

“Phải rồi. Tại sao tôi lại đến đây, ở đây, trên mặt đất này nhỉ?”

Có bao giờ bạn tự đặt câu hỏi đó cho mình chưa? 

Tôi chưa. Dù công việc của tôi đáng ra phải yêu cầu từ tôi một câu hỏi nghiêm túc như vậy cho chính bản thân mình. Một điều khá ngốc là tôi lại hướng những thắc mắc này sang ai đó, là ai đó, không phải tôi. Khoảnh khắc mà cô ấy hỏi tôi, tôi như một một chiếc bong bóng bay mắc kẹt ở giữa hai nhành cây khô. 

Chuyển ánh nhìn xuống mặt đất, tôi cố hít-thở thật sâu. Chân tôi đang vô tình dẫm lên đám lá khô, chúng dần vụn ra và phát ra âm thanh giòn rụm khi tôi di gót giày. Tôi lặp lại hành động này nữa và nữa. Âm thanh đó xoa dịu tôi. Tôi biết mình không thể chìm đắm vào nó mãi. Tôi ngẩng đầu lên,  hít một hơi, cũng sâu như lần đầu. Tôi thở ra và,

“Vậy cô có câu trả lời chưa. Tại sao cô lại đến đây, ở đây, trên mặt đất này?”

Không có ý khiêu khích. Tôi thật sự cần từ cô một góc nhìn, như một phần của việc thu thập tư liệu. Tôi luôn ám ảnh với dữ liệu và thông tin. Thật. Không hiểu sao tôi lại tin rằng cô cho tôi một câu trả lời với đầy đủ ý niệm sẽ giúp ích gì đó cho công việc hiện tại của mình. 

“Tôi đến xem xem lý do thật sự tôi đến đây liệu có đáng không.”

“Nói vậy là cô biết lý do mình đến đây?”

“Ừm.”

“Bằng cách nào?”

“Đoán.”

Tôi cười, như một tên điên. Vì tôi nghiêm chỉnh chờ đợi một câu trả lời. Hoặc có thể tôi quá kỳ vọng vào câu trả lời của cô và phản hồi gãy gọn từ cô làm tôi chưng hửng. Chết thật. Tôi khó mà ưa nỗi mình vào những lúc như thế này, nhưng để kết luận tình huống này, tôi lại thấy thú vị vô cùng. Hẳn là vì tôi đang nhắc nhở bản thân mình cần phải tiếp nhận sự tồn tại không giống với bản thân. Tôi phải chú tâm đến mong muốn này ngày một nhiều hơn. Nó là một nhu cầu cần thiết để, nói cho tâm linh, mở rộng không gian nhận thức của bản thân. Tôi phải lưu tâm.

Cũng bởi thói tật thích kiểm soát và khống chế mọi thứ trong tôi quá lớn mạnh, nó cứ lôi kéo tôi vào vùng định kiến. Ghét người định kiến cũng là một kiểu định kiến. Và khi con người ta có quá nhiều quan điểm sống thì càng ít trải nghiệm và hiểu biết về Sự sống. Tôi đâm ra vùng vằng với bản thân đến mức chán luôn cả việc sống.

“Tôi muốn chơi một ván cờ với thần chết.” Cô đột ngột nói, với một nụ cười vượt thoát khỏi mọi câu từ, tôi không thể định nghĩa, nhưng tôi thích nụ cười đang nở trên môi cô. Nó làm tôi ấm lên.

“Muốn thì chơi thôi.” Tôi đáp. “Mà trước khi bắt đầu, chúng ta có nên ngồi xuống?”

“Thượng đế sẽ lắng nghe khi kẻ vô minh nài xin trí tuệ. Một khi trí tuệ được khai mở, nhìn đâu ta cũng thấy chân lý.” Cô nói khi chúng tôi cùng ngồi xuống cạnh nhau trên một băng ghế dài.

“Nghe quen quá!” Tôi reo lên. “Không lẽ…”

“Đúng vậy, tôi không nghĩ những lời này ám ảnh tôi dai dẳng đến bây giờ.”

Bất ngờ chưa. Trong cơn mơ, một giấc mơ lạ lùng, tôi được dẫn dắt để viết ra những lời này. Tôi chép vội ra một tờ giấy. Có lẽ tôi đã vứt nó vào sọt rác ngay sau khi cô gái này đọc được vào lần đầu tiên cô đến gặp tôi.

“Với ánh mắt chất đầy nghi vấn kia có phải anh đang tự hỏi liệu điều gì khiến tôi thành ra như thế này phải không?”

“Không phải thành ra thế này. Sao lại trở nên tuyệt vời thế này mới đúng.”

“Ôi chao, anh vẫn vậy nhỉ, vẫn cách nói dịu dàng đó.” Cô cười, thong thả nhấp một ngụm nước từ bình mang theo, rồi tiếp tục. “Tôi không chắc nữa. Chỉ thấy dạo gần đây, đột nhiên tôi có ấn tượng tốt về chính mình. Còn anh thế nào?”

“Tôi ấy à?” Tự dưng tôi cười to, không nghĩ ngợi mà đáp, “Vẫn còn đang vùng vẫy mà gây ấn tượng với Thượng đế.”

“Thượng đế chết rồi!”

“Hả?”

“Thượng đế đã chết. Nietzsche viết vậy mà.”

Tôi đang đối thoại với một người, về căn bản, trong tôi vẫn tin rằng cô ấy là kiểu người không mấy quan tâm tới triết học. Bạn chắc chắn cùng quan điểm với tôi nếu bạn có mặt ở đây bây giờ mà quan sát vẻ ngoài của cổ. Cô như một nàng thơ, bước ra từ một bộ phim lãng mạn. Mà một nàng thơ, thứ cô ấy quan tâm, nên là những câu chuyện cổ tích. Thời điểm cô gặp tôi nhiều năm trước, điều khiến cô ấy bận tâm bạn biết là gì không? 

Cô thích phim và một chút kiến thức về khoa học. Nghe có vẻ không liên quan, nhưng sau khi cô chú ý đến nghệ thuật, cô sẽ tìm đến tôi, từ kiến thức chuyên môn về khoa học tâm lý và giải phẫu, cô muốn tôi giúp cô tân trang bản thân để trông thật tuyệt vời như những nhân vật trên màn ảnh. Tôi rất nỗ lực giúp cô đạt được nguyện vọng, nhưng đã thất bại. 

Về góc độ thị giác, ai cũng tấm tắc khen ngợi cô. Nhưng về góc độ tinh thần, cô ngày càng héo hon. 

“Tôi xin lỗi. Tôi rất tiếc. Nhưng tôi chỉ có thể đồng hành cùng cô đến đây thôi. Tôi ước mình có thêm chuyên môn về huyền học.”

Tôi đã nói với cô ấy vào lần cuối chúng tôi gặp nhau. Tôi nhớ như in vẻ mặt bi ai của cô. Tôi muốn ôm cô vào lòng. Nhưng lòng tôi lúc ấy lại chật hẹp vô cùng. Tôi khóc cùng cô. Chỉ khóc cùng cô. Không hiểu sao tôi không thể ôm cô vào lòng. Rồi tôi đứng đó, lạnh lùng nhìn cô, nhìn dáng vẻ lặng lẽ của cô và nhìn màn đêm từ từ tóm lấy cô. Tôi thật sự không thể quên khoảnh khắc cô hoà tan vào bóng tối. Vì đó là lúc tôi cảm giác như mình là hiện thân của bóng tối. Tôi sợ hãi chính mình. 

Vậy mà sau bao năm gặp lại nhau cô ấy thật sự dẫn dắt tôi đi từ bất ngờ này đến bất ngờ khác. 

“Hình như tôi không thích mẹ mình.” Với ánh nhìn xa xăm, cô chia sẻ khi tôi hỏi thăm người về người đã sinh ra cô.

“Tôi từng kể với anh rồi. Tôi không hợp với bà. Tôi có cảm giác hận bà. À, hình như là tôi đã từng oán trách bà rất nhiều. Bà sinh ra tôi. Bà ôm tôi được một lúc. Rồi bà quăng tôi cho một người khác. Lúc đó, tôi chưa có ý thức. Nhưng tôi thấy tôi nhớ bà. Tôi vòi vĩnh được ở bên cạnh bà và tôi đã lẻn tìm về với bà. Nhưng bà muốn tôi rời khỏi nhà bà. Tôi thề, có lẽ, tôi sẽ nhớ mãi suốt đời mình cái khoảnh khắc bà bảo tôi ‘Đi về đi.'”

“Đi về đi!” Đúng vậy, đi ra khỏi nhà người đã sinh ra tôi. Bà là mẹ tôi. Nhưng bà bảo tôi “đi về đi”. Kể từ đó, tiềm thức tôi chôn chặt cái ý nghĩ “nơi mẹ sống không phải là nhà”. Đến tận bây giờ, ý nghĩ “nơi mẹ sống không phải là nhà” vẫn vẹn nguyên. Tôi ước nó sứt mẻ đi, dù chỉ một chút. Nhưng không, nó cứ vẹn nguyên. Đôi lúc lại chuyển câu từ thành “tôi chỉ là khách, trong chính căn nhà của người đã sinh ra tôi.” Tôi biết, và tôi thấy mình xa lạ với bà. Tôi muốn tạo khoảng cách mãi với bà. Và tôi, nếu được, sẽ không bao giờ nói lời cảm ơn bà và chồng bà vì đã thảy tôi xuống mặt đất này. Nhưng mà bây giờ, tôi lỡ thấy mình may mắn, lỡ thấy mình được tự do, lỡ thấy cuộc đời này đáng sống và, …um,  tôi lỡ thấy cuộc sống này quá đỗi huyền nhiệm đi. 

Từng hơi thở trong tôi, từng nhịp đập chậm rãi trong tôi, từng phản ứng hoá học trong tôi đã giúp tôi tận hưởng trọn vẹn thế giới vật chất sinh động này. Ngoài nói lời cảm ơn ra tôi còn có thể thể nói được gì khác đây.  Ngoài cảm thấy biết ơn ra tôi còn có thể có cảm xúc nào phù hợp hơn đây. Một cách điềm nhiên, tôi thầm cảm ơn bà. Nhưng vẫn chưa tìm được cách để xích lại gần bà.”

“Cô khác quá Kim!” Tôi cảm thán, như thể nếu tôi không nói ra bây giờ thì không bao giờ tôi có cơ hội nói ra nữa. “Lần cuối chúng ta gặp nhau, cô nói rằng cô muốn chết. Và nếu tôi không cho cô một lý do sống đủ thuyết phục, cô sẽ chết. Cô muốn tôi là người phải chịu trách nhiệm thông báo về cái chết của cô cho mọi người – những người nhẫn tâm đẩy cô xuống vực thẳm của khổ đau. 

Tôi nhớ như in là mình đã từ chối. Tôi cũng không nỗ lực can ngăn cô. Tôi để cô ra về trong cơn tuyệt vọng nhân đôi. Tôi hối hận. Đến mức tôi đã đóng cửa phòng khám của mình. Tôi cởi bỏ vai trò là một người phân tích tâm lý và trị liệu chỉ vì tôi thấy mình thất bại và không xứng đáng làm công việc ngớ ngẩn này nữa. Chưa đủ. Tôi còn hổ thẹn. Tôi đã thực sự nghĩ mình vừa di gót giày lên sự sống của đồng loại. Tôi buộc tội mình và nghĩ mình cũng chẳng có tư cách để sống. Nhưng tôi không đủ can đảm để khước từ sự sống. Dù vậy, kể từ đó tôi cũng chẳng phải là đang sống. Tôi không biết nữa. Thật sự cô làm tôi bối rối quá.

“Dù tôi có cẩn thận đến đâu, một khi chơi với biển thì đằng nào cũng phải nếm mùi mặn chát. Tôi cũng lỡ ăn thua đủ với cuộc đời cho nên mới quen luôn vị mặn của nước mắt. Nhưng mà anh có để ý chưa, nước mắt với nước biển ấy, liệu có điều gì đó dây dưa với nhau phải không? Đến cả muối cũng linh thiêng và bí ẩn như thế thì lòng người rõ ràng không hề đơn giản rồi. Hẳn là đại dương ẩn chứa một phần vị mặn trong tôi hoặc trong tôi đang chất chứa cả đại dương mà không hề hay biết. Kể từ lúc ý tưởng này lóe lên, không hiểu sao tôi lại muốn có một câu trả lời phải quấy. Tôi phải cân đo đong đếm lòng mình cho kỳ được trước khi đi đằm mình xuống biển mà gặp thần chết lần nữa.” Cô chốt lại vấn đề sau khi kể cho tôi nghe về cái ngày mà cô rệu rã bước ra ngoài biển khơi để đi tìm cái chết. Đó quả thực là một ngày tận thế với cô. 

Hoặc cũng có thể đó là ngày mà cô được tái sinh, trong một tâm thức mới. 

“Một cuộc đời đáng sống,” nheo mắt lại nhìn bầu trời với bàn tay thanh thoát giơ cao như thể chạm vào bức rèm lụa và vén nó sang một bên, Kim nói “là mình vẫn chọn sống, với lòng tôn kính dù biết rằng về cơ bản nó vô nghĩa. Anh có nghĩ vậy không bác sĩ Châu?” Kim hỏi.

Cái cách cô nhã chữ, chậm, rộng và bình thản, nó khiến tôi chậm trôi vài nhịp trước khi kịp hồi đáp cô bằng một tông giọng phảng phất giữa hoài nghi và hy vọng.

“Tôi sẽ nghĩ như vậy!”

“Nếu anh quyết tâm làm vậy, chúc mừng anh bác sĩ Châu, dẫu thần chết có đến tìm, Người sẽ không tìm ra ai để giết.”

Tác giả: Lê Duyên
Biên tập: THĐP

Ảnh: Pinterest