Hầu hết những khổ đau của phụ nữ không đến từ nghèo khó, không đến từ thiếu cơ hội, không đến từ việc thế giới quá khắc nghiệt. Chúng đến từ một điểm sâu hơn, yên lặng hơn, khó chỉ tay hơn: không quy phục thực tại. Không biết cúi đầu trước cái đã xảy ra. Không thể chấp nhận triết lý stoic và nói “ta yêu số phận này” – “amor fati” – như một lời thề không rút lại.
Không quy phục không có nghĩa không yếu đuối. Không quy phục là tiếp tục tranh cãi với đời. Tranh cãi với thân thể mình. Tranh cãi với quá khứ mình không thể sửa. Tranh cãi với người đàn ông mình đã chọn. Tranh cãi với thời gian vốn không bao giờ xin phép…
Phụ nữ hiện đại được dạy rằng khổ đau là dấu hiệu của bất công. Rằng nếu có cảm giác đau, thì có ai đó đã làm sai. Rằng nếu không hạnh phúc, thì thực tại cần được thay đổi. Thay đổi hoàn cảnh. Thay đổi vai trò. Thay đổi giới tính. Thay đổi lịch sử. Thay đổi cả sinh học. Nhưng không ai dạy họ một điều giản dị hơn nhiều, khó hơn nhiều: THAY ĐỔI THÁI ĐỘ NỘI TÂM TRƯỚC CÁI KHÔNG BAO GIỜ THÔI ĐẨY.
Amor fati không phải lạc quan mù. Không phải tự kỷ ám thị. Không phải ngậm miệng chịu đựng. Amor fati là sự đồng thuận tận gốc rễ với trật tự của Hiện Hữu. Là nói “Xin Vâng” (một bài hát quen thuộc và rất ý nghĩa trong Thiên Chúa giáo) với cả ánh sáng lẫn bóng tối. Là nhìn thẳng vào số phận và không rút tay lại. Là không còn hỏi “tại sao chuyện này lại xảy ra với tôi”, vì câu hỏi đó ngầm chứa giả định rằng lẽ ra nó không nên xảy ra.
Khi một người phụ nữ không thể yêu số phận, cô ấy buộc phải yêu ảo tưởng. Và ảo tưởng thì vô hạn. Cô ấy bắt đầu tin rằng mình xứng đáng với một đời khác, một người khác, một cơ thể khác, một quá khứ khác. Mỗi lựa chọn trở thành một phiên bản chưa sống. Mỗi ngày trở thành một phiên tòa xét xử thực tại. Tâm trí không còn là mái nhà mà trở thành phòng xử án.
Cô ấy không hiện diện. Cô ấy so sánh. Cô ấy không lắng nghe. Cô ấy thương lượng. Cô ấy không sống. Cô ấy đòi hỏi.
Và khi đời không đáp ứng, cô ấy gọi đó là áp bức.
Amor fati cắt đứt vòng luẩn quẩn đó. Nó không hứa hẹn hạnh phúc. Nó trao cho sự bình an. Nó không xóa đau. Nó làm cho đau trở nên có trật tự. Nó không cứu người. Nó khiến người tự đứng thẳng.
Một người phụ nữ yêu số phận không cần thắng ai. Không cần chứng minh. Không cần trở thành biểu tượng. Cô ấy trở nên trầm. Trầm như đất. Trầm như đá. Trầm như thứ đã nhìn thấy đủ nhiều để không còn hoảng loạn trước biến động. Khi mất mát đến, cô ấy đau. Khi phản bội đến, cô ấy đau. Nhưng cô ấy không gãy. Vì cô ấy không đòi thực tại phải khác đi để mình được yên.
Ngược lại, người phụ nữ không quy phục luôn trong tình trạng căng thẳng nền. Căng thẳng với cơ thể. Căng thẳng với tuổi tác. Căng thẳng với vai trò làm mẹ, làm vợ. Căng thẳng với nam tính của đàn ông. Căng thẳng với nữ tính của chính mình. Căng thẳng trở thành bản sắc. Phẫn nộ trở thành đạo đức. Nạn nhân trở thành ngai vàng. Nhưng ngai vàng đó lạnh.
Amor fati không đến từ những cuốn sách khắc kỷ. Nó đến từ va chạm. Từ thất bại không đổ lỗi. Từ một đêm khóc xong và không viết status. Từ khoảnh khắc nhận ra rằng không ai nợ mình một cuộc đời dễ chịu. Rằng sự sống không ký hợp đồng hạnh phúc. Rằng được sinh ra đã là một ân huệ vượt quá mọi đòi hỏi.
Có một câu nói tiếng Anh nổi tiếng, ngắn gọn như lưỡi dao của Marcus Aurelius:
“You have power over your mind, not outside events.”
Khi người phụ nữ hiểu điều đó không phải bằng trí óc, mà bằng máu thịt, bi kịch bắt đầu rút lui. Không biến mất. Rút lui. Nhường chỗ cho phẩm giá. Cho sự điềm tĩnh. Cho vẻ đẹp không cần son phấn.
Cô ấy không còn muốn kiểm soát đàn ông. Không còn muốn sửa chữa thế giới. Không còn muốn tái cấu trúc trật tự vũ trụ để phù hợp với cảm xúc nhất thời, vô thường. Cô ấy bắt đầu làm điều khó hơn nhiều: ở yên trong thực tại hiện tiền.
Ở yên không phải đứng yên. Ở yên là không bỏ chạy khỏi cái đang là. Từ đó, hành động mới có trọng lượng. Lựa chọn mới có gốc rễ. Tình yêu mới có độ sâu.
Phụ nữ đau khổ không vì họ là phụ nữ. Họ đau vì họ bị dạy cách phản kháng trước số phận, thay vì hợp tác với nó. Họ bị dạy cách hét vào cơn bão, thay vì học cách đứng vững giữa gió mưa.
Amor fati không biến người phụ nữ thành nô lệ của hoàn cảnh. Nó biến cô ấy thành đồng minh của sự Hiện Hữu. Và khi đó, nghịch lý xảy ra: người không chống lại đời lại là người ít bị đời quật ngã nhất.
Bạn không cần tin tôi. Chỉ cần quan sát. Những người phụ nữ bình an nhất không phải người thắng nhiều nhất, được nhiều nhất, có tiếng nói nhất. Họ là người đã thôi cãi nhau với số phận.
Họ không nói “giá như”.
Họ không nói “lẽ ra”.
Họ nói “được”.
Và thế là đủ.

