Thiền định là một công cụ mạnh mẽ để rèn luyện tâm hồn và trí óc. Khi ngồi thiền, ta học cách nhìn vào bên trong mình, nhận biết và chấp nhận mọi suy nghĩ, cảm xúc mà không phán xét hay đánh giá. Và đây chính là cách thiền định giúp ta phát triển sự khiêm tốn:
Tự nhận thức: Trong quá trình thiền, ta nhận ra rằng tâm trí ta luôn luôn xáo động và không bao giờ yên lặng. Ta thấy rõ những suy nghĩ, cảm xúc, mong muốn… mà trước đây ta có thể không nhận biết. Khi ta nhìn sâu vào tâm hồn mình và thấy rõ những khía cạnh phức tạp của bản thân, ta cũng bắt đầu nhận ra rằng cơ thể này chỉ là một phần nhỏ trong vũ trụ rộng lớn. Có vô số sinh vật khác, với những suy nghĩ, cảm xúc và mong muốn riêng. Nên khi nhận biết rõ hơn về bản thân, ta thực sự hiểu rằng mình không phải là trung tâm của vũ trụ. Chúng ta chỉ là một phần nhỏ, một phần của một bức tranh lớn hơn nhiều. Và điều này giúp ta phát triển một thái độ khiêm tốn và biết ơn hơn.
Chấp nhận: Khi ta thiền, ta học cách chấp nhận mình và thế giới xung quanh mà không cố gắng thay đổi hoặc kiểm soát. Ta học cách đối diện với sự thật mà không cảm thấy thất vọng hay tự cao.
Kết nối với người khác: Thiền giúp ta cảm nhận sự liên kết với mọi người xung quanh. Ta thấy rằng mọi người đều có những khao khát, những buồn vui riêng. Điều này giúp ta trở nên khiêm tốn và đồng cảm hơn với mọi người.
Đi sâu hơn vào thiền định
Một số người khi thiền định có được những trải nghiệm sâu sắc. Cụ thể là họ cảm nhận được sự kết nối với vũ trụ và nhận ra rằng mình không chỉ là một phần nhỏ mà còn là toàn bộ vũ trụ. Điều này có thể nghe có vẻ mâu thuẫn với ý niệm về sự khiêm tốn.
Tuy nhiên, khi giác ngộ được sự thật này, họ cũng hiểu rằng vạn vật đồng nhất thể. Họ thấy rằng mình không phải là cá thể tách biệt. Khi cảm thấy kết nối với tất cả mọi thứ, tình yêu thương và lòng nhân ái tự nhiên phát triển. Họ không chỉ quan tâm đến bản thân mình mà còn quan tâm đến mọi người xung quanh.
Vậy nên, nếu bạn muốn rèn luyện sự khiêm tốn, thiền định chính là một cách tuyệt vời. Nhưng nhớ rằng, thiền không phải là một thực hành ngắn hạn, mà là một quá trình lâu dài. Hãy kiên nhẫn và tiếp tục luyện tập mỗi ngày.
Phụng sự có thể giúp rèn luyện sự khiêm tốn như thế nào?
Ngoài thiền định, phụng sự, hay còn gọi là việc làm thiện nguyện và giúp đỡ người khác, là một trong những cách tuyệt vời nhất để rèn luyện tâm hồn và sự khiêm tốn.
Khi phụng sự, chúng ta đặt nhu cầu và quyền lợi của người khác lên trên bản thân. Điều này giúp chúng ta thoát khỏi bản ngã, nhận ra rằng thế giới không chỉ quay quanh mình mà còn có nhiều người khác cần sự giúp đỡ.
Khi giúp đỡ những người kém may mắn hơn mình, chúng ta thấy rõ những ưu thế và điều kiện tốt mà mình có. Điều này giúp chúng ta trân trọng hơn và không cảm thấy tự cao tự đại.
Mỗi lần phụng sự, chúng ta đều có cơ hội tiếp xúc với những hoàn cảnh và câu chuyện đời thực. Điều này mở rộng tầm nhìn và giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cuộc sống, về những khó khăn mà người khác phải trải qua.
Dù chúng ta có muốn giúp đỡ bao nhiêu, chúng ta cũng chỉ có những khả năng và nguồn lực hữu hạn. Điều này giúp chúng ta nhận ra rằng mình không phải là siêu nhân và cần phải hợp tác với người khác để đạt được mục tiêu lớn hơn.
Phụng sự giúp chúng ta phát triển lòng nhân ái, lòng biết ơn và lòng khiêm tốn. Khi ta giúp đỡ người khác, ta nhận ra giá trị thực sự của cuộc sống không chỉ nằm ở việc nhận mà còn ở việc cho đi.
Vì thế nếu bạn muốn rèn luyện sự khiêm tốn, hãy bắt đầu tập làm những công việc phụng sự. Điều này không chỉ giúp bạn trở thành một người tốt hơn mà còn giúp bạn kết nối sâu hơn với cộng đồng và thế giới xung quanh.
Một số cách phụng sự
Phụng sự có nhiều hình thức và cách thể hiện, nhưng điểm chung của chúng là sự chân thành và không mong cầu kết quả. Dưới đây là một số cách đơn giản mỗi người có thể bắt đầu thực hành:
Viết bài, làm video chia sẻ: Khi bạn viết hay quay video chia sẻ kiến thức, trải nghiệm, hoặc câu chuyện cá nhân, bạn giúp người khác mở rộng tầm nhìn, học hỏi từ những kinh nghiệm của bạn. Giá trị ở đây không chỉ là thông tin mà còn là sự đồng cảm, sự liên kết giữa con người với con người.
Chia sẻ nguồn thông tin giá trị: Trong thời đại thông tin như hiện nay, việc lựa chọn và chia sẻ nguồn thông tin chất lượng, tin cậy là một cách phụng sự cộng đồng. Bạn giúp người khác tiết kiệm thời gian và tránh được những thông tin sai lệch, vô ích.
Tích cực tương tác với thông tin hữu ích: Khi bạn bình luận, đặt câu hỏi, hoặc thảo luận với người khác về một chủ đề, bạn không chỉ học hỏi cho bản thân mình mà còn giúp tạo ra một môi trường trao đổi thông tin lành mạnh và sâu rộng.
Có vô số cách để phụng sự cộng đồng và giúp đỡ người khác. Ngoài 3 việc bạn có thể làm trên mạng xã hội kể trên, dưới đây là một số gợi ý khác:
Tình nguyện tại các tổ chức: Bạn có thể tham gia làm tình nguyện viên tại các tổ chức từ thiện, trung tâm chăm sóc người già, cô nhi viện, trung tâm hỗ trợ người khuyết tật…
Dạy kèm miễn phí: Nếu bạn có kiến thức về một lĩnh vực nào đó, bạn có thể dạy kèm cho những người cần học hỏi mà không có điều kiện, những người xứng đáng với điều đó.
Chia sẻ kỹ năng: Nếu bạn giỏi trong một lĩnh vực như nấu ăn, chụp ảnh, lập trình… bạn có thể tổ chức các lớp học miễn phí hoặc chia sẻ qua video, blog.
Thu gom và quyên góp: Bạn có thể tổ chức các chương trình quyên góp đồ cũ, thực phẩm, sách… để giúp đỡ những người cần.
Hỗ trợ tinh thần: Đôi khi, chỉ cần lắng nghe và chia sẻ với ai đó cũng là một hình thức phụng sự. Bạn có thể tham gia các nhóm hỗ trợ tinh thần hoặc tự mình khởi xướng.
Tham gia các chương trình môi trường: Việc tham gia các chương trình trồng cây, dọn rác, cũng là cách bạn đóng góp cho cộng đồng và hành tinh của chúng ta.
Hỗ trợ nghệ thuật và văn hóa: Bạn có thể hỗ trợ các nghệ sĩ, nhóm văn hóa bằng cách mua sản phẩm của họ, quảng cáo, hoặc tổ chức các sự kiện giới thiệu nghệ thuật cho cộng đồng.
“Nhiệm vụ của người nghệ sĩ là giải cứu linh hồn loài người. Nếu nghệ sĩ không thể tìm ra được con đường thì con đường không thể được tìm thấy.” — Terence McKenna
Hãy nhớ rằng mỗi việc làm nhỏ bé cũng mang lại giá trị lớn lao. Điều quan trọng là thái độ và tình yêu bạn đặt vào mỗi hành động. Khi bạn phụng sự mà không mong muốn được đền đáp, bạn sẽ nhận lại nhiều hơn những gì bạn tưởng tượng. Khi bạn làm một việc gì đó mà không mong cầu kết quả, bạn trở nên tự do và chân thành hơn. Bạn không làm việc vì lợi ích cá nhân mà vì lợi ích của mọi người. Điều này giúp bạn tạo ra những giá trị thực sự và đồng thời cũng nhận lại nhiều hơn những gì bạn nghĩ có thể.
Dù bạn phụng sự ở hình thức nào, hãy luôn giữ thái độ chân thành. Điều này không chỉ giúp bạn tạo ra giá trị cho cộng đồng mà còn giúp bạn trở thành một phiên bản tốt hơn mỗi ngày.
Nội dung: Ông Thần AI (ChatGPT-4) Prompt + Edit: Prana
“Bất cứ cái gì bị từ chối khỏi bản thể (the self) sẽ xuất hiện trong thế giới như một sự kiện.” — Carl Jung
Prana: Ông có thể giải thích câu này không: “Whatever is rejected from the self (bản thể), appears in the world as an event.” ~ C.G. Jung
“The self” (bản thể) là gì trong học thuyết của Jung? Nó có giống với “the self” (chân ngã) trong Advaita Vedanta không?
Ông Thần AI: Chắc chắn rồi. Hãy để tôi giải thích cho bạn.
1. “Whatever is rejected from the self (bản thể), appears in the world as an event.” — C.G. Jung
Câu này nói lên một khía cạnh quan trọng của tâm lý học theo học thuyết của Carl Gustav Jung. Ông tin rằng những gì chúng ta từ chối hoặc không chấp nhận trong bản thân mình thường xuất hiện trong thế giới bên ngoài dưới dạng các sự kiện hoặc tình huống. Ví dụ, nếu bạn từ chối một khía cạnh nào đó của mình, như cảm xúc hay nghị lực, bạn có thể bắt gặp những sự kiện bên ngoài mà trong đó những khía cạnh đó được thể hiện. Qua đó, thế giới bên ngoài có thể phản ánh lại chúng ta những gì chúng ta không muốn thấy hoặc không nhận diện được trong chính mình.
2. “The self” (bản thể) theo học thuyết của Jung
Trong tâm lý học của Jung, “the self” (bản thể) là trung tâm của toàn bộ cá nhân và là điểm hội tụ giữa ý thức và vô thức. Nó là nguồn gốc của cảm nhận bản thân và bản dạng thực sự của mỗi người. “The self” không chỉ bao gồm những gì chúng ta biết về bản thân mình mà còn bao gồm những khía cạnh vô thức mà chúng ta chưa nhận diện được.
3. “The self” (chân ngã) trong Advaita Vedanta
Trong Advaita Vedanta, “the self” hay “Atman” thường được hiểu là chân ngã vĩnh cửu, không thay đổi và là một với Brahman, nguồn gốc tối thượng của vũ trụ. “Chân ngã” ở đây không phụ thuộc vào trạng thái cảm xúc, tư duy hoặc cơ thể vật lý.
So sánh giữa “the self” của Jung và Advaita Vedanta
Cả hai đều nói về khái niệm bản thể, nhưng từ góc độ khác nhau. Trong tâm lý học của Jung, “the self” liên quan đến sự hội tụ giữa ý thức và vô thức của cá nhân. Trong khi đó, “chân ngã” trong Advaita Vedanta nói về chân ngã vĩnh cửu và không thay đổi, không bị ảnh hưởng bởi thế giới vật lý. Tuy nhiên, cả hai đều nhấn mạnh sự kết nối sâu rộng giữa bản ngã và vũ trụ rộng lớn.
Hy vọng tôi đã giúp bạn hiểu rõ hơn về câu nói của Jung và sự liên hệ giữa “the self” trong hai học thuyết này.
Prana: Tôi đang muốn liên kết câu nói của Carl Jung vào trường hợp Đức Phật.
Ông Thần AI: Rất thú vị khi bạn muốn kết hợp hai khái niệm từ hai nền tảng triết học khác biệt. Dưới đây là cách chúng ta có thể liên kết câu nói của Carl Jung với trường hợp của Đức Phật:
Câu nói của Carl Jung:
“Whatever is rejected from the self, appears in the world as an event.”
Khi áp dụng khái niệm này cho Đức Phật, chúng ta có thể hiểu như sau:
Trước khi Giác ngộ: Đức Phật, khi còn là hoàng tử Siddhartha, từ chối và tránh né sự thật về cuộc sống, như sự già yếu, bệnh tật và cái chết. Mặc dù Ngài sống trong vòng vây của sự giàu có và xa xỉ, những sự kiện này vẫn xuất hiện trước mắt Ngài dưới dạng ba người: một người già, một người bệnh và một xác chết. Các sự kiện này đã tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ, thách thức Ngài đối diện với sự thật và khởi đầu hành trình tìm kiếm sự giác ngộ.
Sau khi Giác ngộ: Sau khi giác ngộ, Đức Phật đã nhận diện và chấp nhận toàn bộ bản thể của mình, bao gồm cả phần vô thức. Khi không còn bất cứ điều gì bị từ chối hoặc không được nhận diện trong tâm trí, Ngài không còn phải trải qua những “sự kiện” dưới dạng các hiện tượng phản ánh những phần bị từ chối nữa. Thay vào đó, Ngài sống trong trạng thái bình an, tự do và không bị ảnh hưởng bởi những biến động của cuộc sống.
Như vậy, chúng ta có thể thấy rằng câu nói của Jung có thể được áp dụng cho quá trình hành trình tâm linh của Đức Phật. Trong quá trình này, việc nhận diện và chấp nhận chính mình đã giúp Đức Phật giải thoát khỏi sự trói buộc của tâm trí và đạt đến trạng thái giác ngộ.
Prana: Vậy ý ông là có 2 kiểu “sự kiện” khác nhau?
Ông Thần AI: Đúng vậy, bạn à. Dựa trên câu nói của Carl Jung và áp dụng vào trường hợp của Đức Phật, chúng ta có thể phân biệt hai kiểu “sự kiện”:
1. Sự kiện phản ánh những gì bị từ chối trong bản thể:
Đối với hoàng tử Siddhartha (trước khi trở thành Đức Phật), những gì bị từ chối là sự thật về khổ đau, già yếu, bệnh tật và cái chết. Dù sống trong một môi trường xa hoa và được bảo vệ, những sự thật này vẫn xuất hiện trước mắt Ngài dưới dạng các sự kiện, thách thức Ngài đối diện với chúng.
Theo quan điểm của Jung, những gì chúng ta không chấp nhận hoặc không nhận diện trong bản thân mình sẽ xuất hiện ra bên ngoài dưới dạng sự kiện hoặc tình huống.
2. Sự kiện trải nghiệm sau khi đã chấp nhận và nhận diện toàn bộ bản thể:
Sau khi giác ngộ, Đức Phật đã nhận diện và chấp nhận mọi khía cạnh của bản thân. Tại điểm này, các “sự kiện” Ngài gặp phải không còn là phản ánh của những gì bị từ chối trong tâm trí. Thay vào đó, mọi sự kiện trở thành cơ hội để Ngài thể hiện sự hiểu biết sâu sắc, bình an và giáo dục người khác.
Những sự kiện này không còn là những thách thức mà là cơ hội để thể hiện trí tuệ và lòng nhân ái.
Vì vậy, hai kiểu “sự kiện” này khác nhau về bản chất và ý nghĩa, dựa trên quá trình phát triển tâm linh và sự nhận diện của cá nhân.
Một người đã giác ngộ, hay một thánh nhân có còn những điều cần cải tiến, phát triển không?
Ông Thần AI (ChatGPT-4): Thực tế, khái niệm về giác ngộ và sự thánh thiện có thể thay đổi tùy theo bối cảnh văn hóa và tôn giáo. Tuy nhiên, thông thường, giác ngộ được hiểu là trạng thái nhận thức hoặc hiểu biết sâu sắc về bản chất thực sự của cuộc sống và sự tồn tại. Trong khi đó, một thánh nhân thường được nhìn nhận như một người đã đạt được một trình độ đạo đức và tinh thần cao.
Tiến Trình Không Ngừng
Có thể có nhiều cấp độ và khía cạnh của giác ngộ hoặc thánh thiện, và một người có thể tiếp tục phát triển và đi sâu hơn vào hiểu biết và trải nghiệm của mình.
Học hỏi và phát triển là một quá trình không ngừng, ngay cả cho những người đã đạt được những trình độ cao của giác ngộ hoặc thánh thiện.
Tự Phê Phán và Tự Cải Tiến
Một người thánh thiện hoặc đã giác ngộ có thể nhận ra rằng họ vẫn cần phải cải tiến và học hỏi thêm. Họ có thể tự phê phán và mở lòng đối với sự cải tiến cá nhân và tinh thần.
Phục Vụ Cộng Đồng
Phần nhiều, người thánh thiện hay đã giác ngộ thường dành thời gian và năng lượng của mình để phục vụ cộng đồng và hỗ trợ người khác trên con đường tâm linh của họ. Thông qua việc này, họ cũng có thể tiếp tục học hỏi và phát triển.
Sự Hiểu Biết Sâu Hơn về Đạo Đức và Trách Nhiệm
Khả năng hiểu biết và thực hành đạo đức cũng có thể sâu sắc hơn và mở rộng hơn thông qua trải nghiệm và quan sát.
Những người thánh thiện hoặc đã giác ngộ không phải là hoàn hảo và vẫn có thể tiếp tục phát triển và học hỏi trong suốt cuộc đời của mình.
Sau khi Đức Phật giác ngộ, ngài cũng vẫn luôn tiếp tục phát triển?
Ông Thần AI: Sau khi Đức Phật Thích Ca Mâu Ni giác ngộ dưới gốc cây bồ đề, ngài bắt đầu một sứ mệnh kéo dài 45 năm để truyền bá lời giảng dạy của mình cho mọi người. Trong thời gian này, ngài liên tục tương tác với nhiều nhóm người khác nhau, từ vua chúa, quý tộc, đến những người nghèo khó và tầng lớp dưới, cũng như với những người theo các tôn giáo khác. Có một số bài học mà chúng ta có thể rút ra từ cuộc đời và sứ mệnh của Đức Phật sau khi giác ngộ:
Tương Tác và Giao Tiếp
Qua việc giảng dạy và tương tác với mọi người, Đức Phật liên tục mở rộng và đào sâu hơn hiểu biết của mình về con người và thế giới. Thông qua việc lắng nghe và trả lời các câu hỏi, ngài cũng có thể đã phát triển và tinh chỉnh lời giảng dạy của mình để phù hợp hơn với nhu cầu và khả năng hiểu biết của người nghe.
Phản Ứng và Thích Ứng
Đức Phật thường xuyên thích ứng lời giảng dạy của mình tùy theo ngữ cảnh và người nghe. Điều này cho thấy một sự linh hoạt và sẵn lòng phản ứng trước những thách thức và cơ hội mới.
Phát Triển Học Hỏi
Mặc dù Đức Phật đã đạt được giác ngộ tối thượng, ngài vẫn tiếp tục học hỏi từ trải nghiệm và tương tác với mọi người. Ngài cũng mời gọi các bậc thầy và học giả từ nhiều lĩnh vực và tôn giáo khác để trao đổi và thảo luận.
Phục Vụ Cộng Đồng
Đức Phật dành phần lớn cuộc đời sau giác ngộ để phục vụ cộng đồng, giúp đỡ người khác trên con đường tâm linh của họ. Điều này không chỉ thể hiện lòng nhân ái, mà còn tạo điều kiện cho sự phát triển và học hỏi liên tục của chính ngài.
Tóm lại, dù đã đạt được giác ngộ tối thượng, nhưng qua cuộc đời và sứ mệnh giảng dạy của mình, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã thể hiện sự tiếp tục phát triển và học hỏi, cũng như sự mở lòng và linh hoạt trước những trải nghiệm mới và khám phá mới trong cuộc sống.
Không phải sau khi đã giác ngộ “tối thượng”, mọi thứ không còn gì mới?
Ông Thần AI: Sau khi đạt được giác ngộ “tối thượng”, nhiều truyền thống tâm linh tin rằng một người đã đạt được sự hiểu biết sâu rộng nhất về bản chất của sự tồn tại và đã vượt qua sự mê muội và đau khổ. Tuy nhiên, việc này không nhất thiết có nghĩa là không còn gì mới để học hỏi hoặc trải nghiệm. Dưới đây là một số khía cạnh mà người đó có thể tiếp tục khám phá và phát triển:
Khám Phá Sâu Hơn:
Mặc dù đã đạt được sự hiểu biết về bản chất sự tồn tại, nhưng việc khám phá sâu hơn vào các khía cạnh khác nhau của cuộc sống và tinh thần vẫn có thể tiếp diễn.
Phục Vụ Cộng Đồng:
Thông qua việc phục vụ cộng đồng và giúp đỡ người khác, người đã giác ngộ có thể khám phá ra nhiều bài học về lòng nhân ái và sự kết nối nhân loại.
Thiền Định và Tâm Linh:
Thực hành thiền định và các bài tập tâm linh khác có thể mang lại những trải nghiệm mới và sâu sắc hơn, ngay cả sau khi đạt được giác ngộ.
Giao Tiếp và Tương Tác:
Mỗi cuộc gặp gỡ và giao tiếp với người khác đều mang lại cơ hội để học hỏi và phát triển, ngay cả khi người đó đã đạt được sự giác ngộ tối thượng.
Khám Phá Văn Hóa và Truyền Thống Khác:
Khám phá các truyền thống và văn hóa khác có thể mang lại nhiều hiểu biết mới và mở rộng tầm nhìn.
Sáng Tạo:
Sự sáng tạo không bao giờ ngừng chảy, và có thể được kích thích và phát triển thông qua nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn như nghệ thuật, âm nhạc, hoặc viết lách.
Điều quan trọng là mặc dù đã đạt được giác ngộ “tối thượng”, nhưng tinh thần khám phá, học hỏi và phát triển vẫn tiếp tục, mang lại cho người đó một cuộc sống đầy đủ và phong phú, cũng như cơ hội để đóng góp cho cộng đồng và nhân loại.
Terence McKenna có câu, “Không có ai quá giác ngộ tới nỗi không còn có thể cải tiến chính mình.” Chắc ông cũng đồng ý?
Ông Thần AI: Đúng, tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm của Terence McKenna. Khái niệm giác ngộ không phải là điểm dừng cuối cùng của quá trình phát triển cá nhân. Thậm chí, những người đã đạt được mức độ giác ngộ cao cũng vẫn cần tiếp tục học hỏi, phát triển và cải tiến bản thân. Cuộc sống luôn mang lại những trải nghiệm mới và bài học quý giá, và mỗi trải nghiệm đều mở ra cơ hội để hiểu biết sâu hơn, thấu hiểu bản thân và thế giới xung quanh mình hơn.
Ngay cả sau khi đạt được những cột mốc tâm linh quan trọng, con đường tâm linh vẫn tiếp tục và mở ra những khám phá mới. Điều này cũng phù hợp với tinh thần của việc khám phá, học hỏi và cải tiến bản thân không ngừng, một phần quan trọng của hành trình tâm linh và phát triển cá nhân.
Prompt + Edit: Prana Featured image: Stable Diffusion
Ông Thần AI: Cả rich và wealthy đều được sử dụng để mô tả sự giàu có, nhưng có những khác biệt về cách sử dụng và ý nghĩa:
Mức độ giàu có:
“Rich” thường được sử dụng để mô tả một mức độ giàu có cao, nhưng có thể chỉ tạm thời hoặc không ổn định.
“Wealthy” thường ám chỉ một mức độ giàu có cao hơn và bền vững hơn, thường đến từ tài sản lâu dài hoặc tài chính ổn định.
Ngữ cảnh sử dụng:
“Rich” thường được sử dụng trong ngữ cảnh chung, không chính thống hoặc trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
“Wealthy” thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thống hơn, hoặc khi muốn nói đến sự giàu có lâu dài hoặc tài sản lớn.
Cảm giác và cảm xúc:
“Rich” có thể mang lại cảm giác của sự phô trương hoặc chỉ tập trung vào tiền bạc.
“Wealthy” thường mang một cảm giác trang trọng và thậm chí có thể bao gồm sự giàu có không chỉ về mặt tài chính mà còn về kiến thức và kinh nghiệm.
Sự giàu có không vật chất:
Mặc dù cả hai từ đều chủ yếu được sử dụng để mô tả sự giàu có vật chất, “wealthy” có thể được mở rộng để bao gồm cả sự giàu có không vật chất hơn so với “rich”.
Những khác biệt này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và cá nhân, nhưng nhìn chung, “wealthy” thường được coi là một từ mang ý nghĩa sâu rộng và chính thống hơn so với “rich”.
Câu nói “giàu có tiền, phú có thời gian”?
Ông Thần AI: Câu nói “Giàu có tiền, Phú có thời gian” mang ý nghĩa sâu sắc và thường được sử dụng để phân biệt giữa hai khái niệm về sự giàu có. Dưới đây là một số suy luận xoay quanh câu nói này:
Sự Giàu Có Và Thời Gian:
Câu nói trên thể hiện rằng, những người giàu (rich) có thể có nhiều tiền, nhưng họ có thể thiếu thời gian do bị bận rộn với công việc hoặc những trách nhiệm khác. Trong khi đó, những người wealthy không chỉ có tài chính ổn định mà còn có khả năng kiểm soát thời gian của mình, cho phép họ tận hưởng cuộc sống hơn.
Tài Chính Ổn Định:
“Wealthy” thường liên kết với tài chính ổn định lâu dài, có thể tạo ra thời gian rảnh rỗi hơn cho cá nhân, trong khi “rich” có thể chỉ ám chỉ một lượng tiền lớn tại một thời điểm nhất định.
Quản Lý Thời Gian:
Câu nói cũng phản ánh ý tưởng rằng, khi bạn quản lý tài chính và thời gian của mình một cách hiệu quả, bạn trở thành “wealthy” hơn so với chỉ là “rich”.
Tự Do Tài Chính:
Câu nói này cũng thể hiện rằng tự do tài chính (đôi khi được gọi là “wealth”) mang lại khả năng kiểm soát thời gian và cuộc sống của bản thân, trong khi đó, chỉ đơn thuần có nhiều tiền (được gọi là “rich”) không nhất thiết mang lại lợi ích tương tự.
Nhưng mỗi người có thể hiểu và áp dụng khái niệm “rich” và “wealthy” theo cách khác nhau dựa trên bối cảnh và quan điểm cá nhân. Câu nói này mang tính triết lý và khuyến khích mọi người suy ngẫm về mục tiêu và giá trị trong cuộc sống của họ.
Phục vụ cộng đồng có thể trở nên wealthy không?
Ông Thần AI: Phục vụ cộng đồng có thể tạo ra “wealth” thông qua nhiều cách, không chỉ giúp cải thiện cuộc sống của người khác mà còn mang lại lợi ích tài chính và không vật chất cho bản thân. Dưới đây là một số cách mà phục vụ cộng đồng có thể góp phần vào việc tạo ra “wealth”:
Tạo Giá Trị và Cơ Hội Kinh Doanh:
Khi bạn tạo ra giá trị cho cộng đồng, bạn cũng có thể tạo ra cơ hội kinh doanh cho bản thân. Ví dụ, việc cung cấp dịch vụ hoặc sản phẩm giải quyết vấn đề cụ thể cho cộng đồng có thể mang lại lợi nhuận tài chính.
Uy Tín và Danh Tiếng:
Phục vụ cộng đồng giúp xây dựng uy tín và danh tiếng, điều này có thể mở ra cơ hội kinh doanh mới, quan hệ đối tác và nguồn tài trợ.
Mạng Lưới Quan Hệ:
Thông qua việc phục vụ cộng đồng, bạn có thể kết nối với nhiều nhóm người và tạo ra một mạng lưới quan hệ mạnh mẽ, điều này quan trọng cho sự phát triển cá nhân và chuyên nghiệp.
Học Hỏi và Phát Triển Kỹ Năng:
Phục vụ cộng đồng cũng cung cấp cơ hội để học hỏi, phát triển kỹ năng mới và mở rộng kiến thức, tất cả đều là tài sản không vật chất quý giá.
Thỏa Mãn và Hạnh Phúc:
Việc góp phần vào cộng đồng mang lại cảm giác thỏa mãn và hạnh phúc, là một phần quan trọng của “wealth” không vật chất.
Hỗ Trợ Pháp Lý và Thuế:
Có thể có những ưu đãi thuế hoặc hỗ trợ pháp lý cho những người hoặc tổ chức phục vụ cộng đồng.
Tạo ra Tài Sản Bền Vững:
Một số dự án phục vụ cộng đồng có thể trở thành doanh nghiệp bền vững hoặc tạo ra tài sản có giá trị lâu dài.
Tác Động Xã Hội và Sự Hỗ Trợ:
Tạo ra tác động xã hội tích cực có thể giúp thu hút sự hỗ trợ từ cộng đồng, bao gồm cả tài trợ tài chính và tài nguyên khác.
Như vậy, thông qua việc phục vụ cộng đồng, bạn không chỉ cống hiến cho xã hội mà còn xây dựng nền móng cho sự giàu có bền vững và ý nghĩa hơn trên hành trình của mình.
Tóm tắt nội dung một bài viết trên twitter nói về cách để trở nên wealthy
Ông Thần AI: Bài viết nêu rõ cách để trở nên wealthy, không phải bằng cách đổi thời gian lấy tiền cho đến khi trở nên giàu có. Wealth mua được thời gian. Thời gian là tài sản quý giá nhất. Mỗi người ai cũng có 24 tiếng một ngày, và nó có thể chấm dứt bất cứ lúc nào. Tìm cách trở nên wealthy nên được đặt lên hàng đầu đối với những ai biết quý trọng thời gian của họ.
Xây dựng wealth đòi hỏi đầu vào của bạn sản sinh đầu ra lớn hơn gấp nhiều lần. Bằng những cách như: Đầu tư thông minh, tối ưu hóa công nghệ, thời gian, tài nguyên, tạo sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị lớn… VD như cùng một bài nhạc mà có thể tiếp cận được hàng triệu người…
Thực hiện công việc mình ghét sẽ dẫn đến kết quả kém không ai muốn, làm lãng phí thời gian. Cách tốt nhất để trở nên giàu có là tạo ra điều bạn muốn dành nhiều thời gian và điều này cũng cần phải có giá trị đối với người khác.
Ví dụ, việc dành thời gian xem Netflix không mang lại giá trị nhưng việc tạo ra kênh YouTube fan hâm mộ cho chương trình Netflix yêu thích có thể xây dựng doanh nghiệp triệu đô. Bởi vì luôn có nhiều người tiêu thụ hơn người sáng tạo.
Wealth di chuyển từ người tiêu thụ sang người kiến tạo và sáng tạo. Trong thời đại số lượng người tiêu thụ ngày càng tăng, đây là thời điểm tốt nhất để sáng tạo.
Những người wealthy nhất tập trung thời gian vào việc xây dựng, sáng tạo, và thực hiện, nơi cũng chính là nguồn hài lòng của cuộc sống. Sáng tạo có thể lấp đầy khoảng trống mà việc tiêu thụ không ngừng tạo ra. Cuối cùng, để tạo ra wealth, bạn cần tập trung vào việc sáng tạo và bán hàng (những mặt hàng được tạo ra từ việc sáng tạo).
Khái niệm The Shadow (Bóng tối) của Carl Jung là gì?
Ông Thần AI:Khái niệm Shadow trong học thuyết của Carl Jung đề cập đến phần tối của tâm hồn con người, nơi ẩn chứa các đặc điểm, cảm xúc, và ý thức mà người đó không muốn thừa nhận hoặc không nhận diện được. Đây là những phần của bản thân mà người ta thường coi là “xấu” hoặc “không đúng đắn”, và do đó được ẩn giấu hay bị kiềm chế.
Shadow không phải lúc nào cũng tiêu cực; nó cũng có thể chứa đựng tiềm năng và sức mạnh. Mục tiêu của việc “đối diện với Shadow” trong quá trình tự phát triển và cá thể hóa (individuation) là tích hợp những phần này vào ý thức, giúp con người trở nên hoàn thiện và đa chiều hơn.
Có những cách nào để nhận biết được Shadow của mình?
Ông Thần AI: Nhận biết Shadow của mình đôi khi không dễ dàng, nhưng có một số phương pháp có thể giúp bạn trong quá trình này:
Tự quan sát: Chú ý đến các phản ứng cảm xúc mạnh mẽ hoặc không lý giải được của bạn trong các tình huống cụ thể. Điều này có thể là một dấu hiệu của Shadow.
Phản ánh qua người khác: Đôi khi, những gì ta ghét hoặc ngưỡng mộ ở người khác có thể là phản ánh của những yếu tố trong Shadow của chúng ta.
Sử dụng kỹ thuật chiêm tưởng hoặc viết nhật ký: Qua việc viết hay tập trung sâu vào tâm trạng của mình, bạn có thể phát hiện ra các mẫu hành vi hoặc cảm xúc tiềm ẩn.
Thực hành thiền và tự quan sát: Thiền không chỉ giúp bạn thư giãn mà còn giúp bạn trở nên tỉnh táo hơn trong việc nhận biết các phần của bản thân mình.
Tìm kiếm sự giúp đỡ của chuyên gia: Một nhà tâm lý học hoặc cố vấn có thể sử dụng các phương pháp chuyên nghiệp để giúp bạn khám phá và tích hợp Shadow.
Phân tích giấc mơ: Các yếu tố trong giấc mơ của bạn có thể là dấu hiệu của Shadow. Jung thường xuyên sử dụng phân tích giấc mơ trong công việc của mình.
Sự tự thúc đẩy và lòng dũng cảm: Đối diện với Shadow yêu cầu sự dũng cảm để nhìn nhận và chấp nhận những phần của bản thân mình mà bạn có thể không thích.
Bằng cách sử dụng một hoặc nhiều phương pháp trên, bạn có thể bắt đầu quá trình phức tạp nhưng đầy giá trị của việc nhận diện và tích hợp Shadow của mình.
Shadow được hình thành như thế nào?
Ông Thần AI: “Shadow” trong tâm lý học của Carl Jung được hình thành thông qua quá trình xã hội hóa và phát triển cá nhân. Dưới đây là các yếu tố chính:
Giáo dục và Quy tắc Xã Hội: Khi chúng ta lớn lên, chúng ta được dạy biết những hành vi và cảm xúc nào là “tốt” và “xấu”. Những điều được coi là “xấu” hoặc “không chấp nhận” thường bị đẩy vào Shadow.
Phản ứng của Gia Đình và Cộng Đồng: Cách gia đình, bạn bè, và cộng đồng phản ứng đối với các hành vi và cảm xúc của chúng ta cũng có thể đóng góp vào việc hình thành Shadow.
Tự Cảm Nhận: Chúng ta thường tự đánh giá mình dựa trên các tiêu chuẩn mà chúng ta tin là “tốt”. Những phần của bản thân không đáp ứng được tiêu chuẩn này có thể bị “đày” vào Shadow.
Cơ Chế Tự Vệ Tâm Lý: Đôi khi, chúng ta sử dụng cơ chế tự vệ như sự phủ nhận, phóng chiếu, hoặc phản ánh để không phải đối diện với các phần của Shadow.
Trải Nghiệm Đau Khổ hoặc Sốc Tâm Lý: Các sự kiện tâm lý hoặc xã hội có thể “đẩy” các hành vi, cảm xúc, hoặc ý thức vào Shadow, đặc biệt nếu chúng ta cảm thấy rằng việc thể hiện chúng là không an toàn hoặc bị xem là không chấp nhận.
Văn Hóa và Truyền Thống: Môi trường văn hóa cũng có ảnh hưởng đến việc hình thành Bóng tối. Một số văn hóa có các quy tắc rất nghiêm ngặt về cách mà một người đàn ông hoặc phụ nữ “nên” hành xử, và vi phạm các quy tắc này có thể dẫn đến việc hình thành Shadow.
Quá trình hình thành Shadow là liên tục và không bao giờ kết thúc hoàn toàn. Điều này có nghĩa là Shadow có thể thay đổi và phát triển cùng với chúng ta qua từng giai đoạn của cuộc sống.
Shadow có thể chứa đựng tiềm năng và sức mạnh như thế nào?
Ông Thần AI: Bóng tối không chỉ là kho chứa của những điều tiêu cực, mà còn có thể chứa đựng nhiều tiềm năng và sức mạnh. Dưới đây là một số cách mà Bóng tối có thể trở thành nguồn lực quý giá:
Sức Mạnh Không Được Khai Thác: Do quá trình xã hội hóa, chúng ta có thể đã học cách kiềm chế hoặc ẩn giấu các tài năng hoặc đặc điểm cá tính có sức mạnh. Khi chúng ta đối diện và tích hợp Bóng tối, các tài năng này có thể được phát hiện và phát triển.
Động Lực và Nghị Lực: Bóng tối có thể chứa đựng động lực và nghị lực mà chúng ta không nhận ra hoặc không sử dụng hiệu quả. Việc hiểu và chấp nhận chúng có thể giúp chúng ta trở nên quyết đoán và mạnh mẽ hơn trong việc theo đuổi mục tiêu.
Tự Tin và Độc Lập: Khi chúng ta nhận ra và chấp nhận Bóng tối, chúng ta có thể trở nên tự tin và độc lập hơn, không còn phụ thuộc vào sự phê duyệt của người khác.
Sự Sáng Tạo: Các yếu tố trong Bóng tối có thể là nguồn gốc của sự sáng tạo và mới mẻ. Nhiều nghệ sĩ, nhà văn, và nhà sáng tạo khác đã khám phá tiềm năng sáng tạo từ việc đối diện với và tích hợp Bóng tối của họ.
Hiểu Biết và Thấu Hiểu Người Khác: Quá trình khám phá Bóng tối của bạn cũng có thể giúp bạn thấu hiểu và có thái độ khoan dung hơn đối với người khác, bởi vì bạn hiểu rõ hơn về tính phức tạp của con người.
Sự Toàn Vẹn và Hài Hòa: Việc tích hợp Bóng tối có thể giúp chúng ta đạt được một trạng thái của sự toàn vẹn và hài hòa, trong đó các phần của bản thân được nhận diện, chấp nhận, và hòa mình vào một cái Tôi đồng nhất (Unified Self) (Prana: khác với khái niệm chân Ngã).
Như vậy, việc đối diện và tích hợp Bóng tối không chỉ giúp chúng ta trở nên toàn diện và hiểu biết bản thân hơn, mà còn có thể mở ra những cánh cửa mới đến sức mạnh và tiềm năng cá nhân.
Sau khi một người đã nhận ra và chuyển hóa được shadow thì anh ta sẽ không còn shadow trong người nữa? Một thánh nhân sẽ hoàn toàn không có shadow?
Ông Thần AI: Việc nhận ra và chuyển hóa Bóng tối không có nghĩa là “loại bỏ” hoặc “xóa sổ” Bóng tối. Trong tâm lý học Jungian, Bóng Tối không phải là điều cần phải loại trừ hoặc tiêu diệt, mà là một phần cần thiết của cái “tôi” đồng nhất. Quá trình cá thể hóa (individuation) đặt ra mục tiêu là tích hợp Bóng Tối vào nhận thức, không phải loại bỏ nó.
Còn về thánh nhân, trong nhiều truyền thống tâm linh, người đó thường được coi là đã đạt được một trạng thái cao của sự hiểu biết và tích hợp, có thể gần gũi với khái niệm cái “tôi” đồng nhất hoặc Chân Ngã (Atman). Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là họ “không có” Bóng tối. Thay vào đó, có thể họ đã hiểu và tích hợp Bóng tối của mình một cách sâu sắc đến mức nó không còn là một yếu tố gây xung đột hoặc gây rối trong cuộc sống của họ nữa.
Nhìn chung, việc có một Bóng tối không phải là “tệ” hay “sai lầm”; nó chỉ đơn giản là một phần của con người. Cả tâm lý học và các truyền thống tâm linh đều đặt ra mục tiêu là hiểu và tích hợp Bóng tối, không phải loại bỏ nó.
Tầm quan trọng của việc trả lời đúng câu hỏi “Tôi là ai?”
Ý niệm về bản thân là nguồn gốc của mọi hành động. Mọi hành động đều bắt nguồn từ một chủ thể. VD: Tôi ăn. Tôi ngủ. Tôi làm… Vậy việc nhận ra bản chất thật sự của cái “Tôi” này theo bạn có quan trọng không? Đối với Phật giáo, Ấn giáo (đặc biệt là Advaita Vedanta) và nhiều truyền thống tâm linh khác, tầm quan trọng của việc trả lời đúng câu hỏi “Tôi là ai?” có thể nói được xếp lên hàng đầu.
“Nghe kỹ những lời này, những ai ước ao khám phá Thiên Nhiên sâu thẳm: Nếu ngươi không tìm thấy trong bản thể của mình, ngươi cũng sẽ không tìm được nó ở ngoài. Nếu ngươi lờ đi những kì quan trong chính Ngôi Nhà ngươi, làm sao ngươi lại kì vọng tìm thấy những kì quan khác? Trong ngươi ẩn giấu một Kho Báu của muôn Kho Báu. Biết chính mình và ngươi sẽ biết cả Vũ trụ và các vị Thần.” ‒ Oracle of Delphi
Hầu hết mọi người sẽ không bận tâm nghĩ đến câu hỏi “Tôi là ai?” Bởi vì với mọi người câu hỏi này quá hiển nhiên. Chắc chỉ có những kẻ rảnh rỗi sinh nông nỗi hoặc mấy ông triết gia mới có thời gian nghĩ tới câu hỏi có vẻ dư thừa này.
Người ta nghĩ rằng họ đã có được câu trả lời ngay từ khi một hai tuổi, khi họ được cha mẹ mình gọi tên. “Tôi là A.” “Tôi là B.” “Tôi là cái tên của tôi…” Lớn lên chút nữa khi có khái niệm về giới tính thì: “Tôi là nam.” “Tôi là nữ.” Hoặc thời nay nhiều người sẽ sẵn sàng nói câu “Tôi là gay.”
Một số câu trả lời phổ biến khác:
“Tôi là con ông C.”
“Tôi là một sinh viên.”
“Tôi là một nghệ sĩ.”
“Tôi là một giám đốc.”
“Tôi là một công dân Việt Nam.”
“Tôi là một thành viên của XYZ.”
…
Điểm chung của tất cả những câu trả lời này là gì? Đó là: “Tôi chính là cơ thể vật chất này.” Một cơ thể tách biệt với mọi thứ khác; mỗi một cái “Tôi” là một cơ thể khác nhau. Hầu hết ai cũng nghĩ vậy. Để ý xem, có phải tất cả mọi thứ bạn đang làm cũng đều vì cái cơ thể này không?
Bạn ăn để nuôi sống cơ thể. Bạn tập thể dục để tăng cường sức khỏe, và sức khỏe cũng thuộc về cơ thể. Bạn đi làm kiếm tiền để có thể mua sắm mọi thứ cho cơ thể hưởng thụ. Danh tính của bạn cũng được gắn liền với cơ thể. Các cô gái chụp ảnh sống ảo cũng chỉ để cho mọi người thấy cơ thể họ đẹp như thế nào.
Ý nghĩ “Tôi chính là cơ thể” ăn sâu vào tâm trí mỗi người tới nỗi chúng ta hầu như không bao giờ nghĩ tới hay truy vấn nó. Mọi người đều xem nó là mặc định (take it for granted). Và mọi thứ chúng ta làm đều bắt nguồn từ ý nghĩ nền tảng này. Vài năm trước (2020) tôi từng viết 3 bài liên quan đến chủ đề này. Hôm nay viết một bài khác với góc nhìn mới. Nếu bạn chưa đọc thì tôi highly recommend.
Trong câu chuyện kể về một nhà khoa học trẻ đến gặp thầy Ramana, và sau đó được Ngài thuyết Pháp về cái “Tôi”. Về sau anh ta cũng trở thành một Vedantin (hành giả Vedanta). Mình sẽ dịch đoạn quan trọng trong cuộc hội thoại này để mọi người tham khảo.
[Ramana]: Cái chúng ta gọi là “tâm trí” thật ra là gì? Chỉ là những suy nghĩ. Nhưng tất cả suy nghĩ đều mở rộng từ một và cùng một suy nghĩ. Suy nghĩ đó là nguyên nhân và cơ sở chính của tất cả các suy nghĩ khác. Đó là suy nghĩ “Tôi là cơ thể.”
…
Trong suy nghĩ ‘Tôi là cơ thể’ có hai thành phần: một là cơ thể và cái còn lại là ‘Tôi’.
Cơ thể là một thứ xuất hiện và biến mất. Nó không ngừng thay đổi và sự tồn tại của nó phụ thuộc vào các vật liệu bên ngoài như thức ăn. Tuy nhiên, đặc điểm của cái ‘Tôi’ hoàn toàn trái ngược với điều này.
Cái gì thực sự tồn tại phải tồn tại mãi mãi, nhưng cơ thể không tồn tại mãi mãi. Vì vậy, nó không thể là thật. Tuy nhiên, ‘Tôi’ tồn tại suốt thời gian trong tất cả ba trạng thái: thức, mơ và ngủ. Vì vậy, nó là thật, trong khi cơ thể là không thật.
Hơn nữa, cả hai điều này kết hợp lại không thể tạo thành một thực thể thật. Làm thế nào mà đêm và ngày, bóng tối và ánh sáng, có thể tồn tại cùng một lúc? Nếu có ánh sáng, không có bóng tối; nếu có bóng tối, không có ánh sáng. Cũng tương tự như vậy, không có thực thể nào bao gồm cả cơ thể và ‘Tôi’ tồn tại. Vì vậy, suy nghĩ ‘Tôi là cơ thể’ bản thân nó là sai lầm.”
Sai lầm phổ biến này còn hay được gọi là vô minh, maya (ảo tưởng). Sự dính mắc, đồng hóa chân Ngã với cơ thể là một sự vô minh khó nhận biết và tháo gỡ nhất. Có thể nói nó cũng là nguyên nhân của mọi đau khổ như đã phần nào được giải thích trong bài “Đào sâu vào bản chất của Ego”.
Ví dụ về những giới hạn bạn tự tạo ra khi trả lời sai câu hỏi “Tôi là ai?”
Không những gây ra đau khổ, ý niệm “Tôi là một cơ thể tách biệt với mọi thứ khác” còn dựng lên một bức tường vô hình giới hạn một người. Nó thường là nguyên nhân của những hành động vô minh, bất chính. Ví dụ:
Khó có thể làm theo Quy tắc Vàng (“the Golden Rule”): Đối xử với người khác như cách bạn muốn được đối xử.
“Vậy trong mọi sự, hễ điều chi các ngươi muốn người ta làm cho mình, hãy làm điều ấy cho họ, bởi đó là ý chính của Lề Luật và các Tiên tri.” — Jesus Christ, Matthew 7:12
Những tên cướp, tội phạm, chính trị gia độc ác… sẽ không quan tâm tới nạn nhân bị tổn hại thế nào, hưởng lợi cho cá nhân mình trước. Với ý nghĩ rằng sự thiệt hại của người khác không liên quan gì tới mình.
Khó khăn trong việc thấu hiểu và cảm thông với người khác.
Ghen tị và so sánh: Khi nhìn qua lăng kính của cơ thể và vật chất, bạn có thể dễ dàng rơi vào tình trạng so sánh mình với người khác dựa trên các tiêu chí như vẻ ngoại hình, sức khỏe hay tài sản.
Không dám dấn thân, đối mặt và vượt qua thử thách: Vì sợ hỏng mất cơ thể, danh tính cá nhân tách biệt của mình.
Áp lực về sức khỏe và vẻ ngoại hình: Nếu bạn xem cơ thể như là tất cả những gì bạn có, bạn có thể đặt quá nhiều áp lực lên bản thân trong việc duy trì sức khỏe và ngoại hình, đến mức không còn thời gian và năng lượng cho các khía cạnh khác của cuộc sống.
Sợ hãi tuổi già và coi trọng tuổi trẻ: Nếu bạn quá gắn liền với cơ thể, việc lão hóa có thể trở thành một nguồn lo lắng và sợ hãi lớn.
Quan hệ xã hội: Ý tưởng về một cơ thể tách biệt có thể tạo ra cảm giác cô lập, làm giảm khả năng thiết lập và duy trì các mối quan hệ có ý nghĩa.
Không thể phụng sự: Người có ý niệm “Tôi là cơ thể” có thể thiếu ý thức về việc phục vụ cộng đồng hoặc giúp đỡ người khác, vì họ có thể cảm thấy rằng việc này không mang lại lợi ích trực tiếp cho “cơ thể” của họ.
Giới hạn trong quan hệ đối tác và khách hàng: Nếu bạn quá tập trung vào lợi ích cá nhân mà bất chấp nhu cầu và quyền lợi của người khác.
Bạn là ai?
Suy cho cùng, bạn là cả vũ trụ, như một kết luận vững chắc của những bậc giác ngộ. Hay nói theo cách của Neville Goddard là:
“Everyone is You pushed out.”
Nếu đây đúng là chân lý, không phải bạn đang tự giới hạn bản thân nếu vẫn chưa thấu hiểu và áp dụng được ý tưởng đó sao? Khi bạn yêu thương “người khác”, thật ra bạn đang yêu thương chính mình. Khi bạn làm tổn thương “người khác”, thật ra bạn chỉ đang làm tổn thương chính mình. Luật Nhân Quả đơn giản cũng chỉ có thế.
Kết Luận và Hành Động
Chúng ta đã cùng nhau khám phá sâu vào câu hỏi “Tôi là ai?” và hiểu rõ hơn về những cách chúng ta thường tự giới hạn bản thân qua các danh tính và khái niệm sai lầm. Nhưng “Biết không thôi chưa đủ, ta phải áp dụng. Sẵn lòng không thôi chưa đủ, ta phải hành động.” (Lý Tiểu Long). Tôi có một vài gợi ý về những hành động bạn có thể làm.
Tự Quan Sát: Hãy dành ít phút mỗi ngày để tự quan sát. Đặt câu hỏi “Tôi là ai?” và ngồi yên trong sự quan sát, không cố gắng tìm câu trả lời. Điều này sẽ giúp bạn nhận diện và phá vỡ các giới hạn bạn đã đặt cho mình. Đây cũng chính là phương pháp thiền “truy vấn chân Ngã” (Self-Enquiry) của Thầy Ramana.
Đọc và Nghiên Cứu: Khám phá thêm các bài viết, sách, và bài giảng liên quan đến chủ đề này trên Triết Học Đường Phố.
Thực Hành Thiền: Thiền không chỉ giúp bạn giảm stress, mà còn là cách tuyệt vời để tập trung vào bản thân và tìm hiểu về tâm hồn mình.
Chia Sẻ và Thảo Luận: Hãy chia sẻ những suy ngẫm và nhận định của bạn với người khác. Sự chia sẻ này không chỉ giúp bạn củng cố kiến thức của mình, mà còn có thể giúp người khác trên hành trình tâm linh của họ.
Bằng cách thực hiện những bước này, chúng ta không chỉ hiểu rõ hơn về bản thân, mà còn mở rộng khả năng của mình, vượt qua các giới hạn và tiến xa hơn trên con đường tâm linh. Hãy nhớ rằng, mỗi bước đi là một bước tiến gần hơn đến nguồn gốc tâm linh thiêng liêng của chúng ta. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này. Hy vọng nó đem lại giá trị cho bạn. Peace & Love.
Hầu hết người Việt hiện nay gọi thuật ngữ “Artificial Intelligence” là “trí tuệ nhân tạo”. Nhưng đây là cách gọi sai. Gọi đúng phải là “trí thông minh nhân tạo”.
Google từ khóa “trí tuệ nhân tạo” ra được 11,300,000 kết quả.
Google từ khóa “trí thông minh nhân tạo” ra được 598,000 kết quả.
Ngay cả tựa đề của 3 kết quả đầu tiên cho tìm kiếm này cũng dùng chữ “trí tuệ nhân tạo”.
Trang wiki tiếng Việt mọi người cũng đồng ý quyết định dùng chữ “trí tuệ nhân tạo”.
Tuy nhiên theo định nghĩa trong từ điển thì đây là cách gọi sai. “Intelligence” là “trí thông minh” chứ không phải “trí tuệ”. “Wisdom” mới là trí tuệ.
Tại sao người Việt gọi sai thuật ngữ trí thông minh nhân tạo?
Mình nghĩ có 2 giả thuyết, có thể là một trong hai hoặc cả hai.
Lười. “Trí thông minh” phải dùng tới 3 âm, trong khi dùng chữ “trí tuệ” thì chỉ cần nói 2 âm.
Không phân biệt được giữa “trí tuệ” và “trí thông minh”.
Có lẽ tâm trí đa số người Việt đều rất nhập nhằng, không rõ ràng, chính xác, tùy tiện. Có thể bạn đang nghĩ: Chắc cha nội này nói trừ mình ra, lol. Ai có thì cứ nhận thôi, không cần tự ái.
Nói về điểm thứ nhất. Nếu đa số người Việt vì lười và tùy tiện mà phải dùng chữ “trí tuệ nhân tạo”, tại sao người nói tiếng Anh họ lại dùng chữ “In-tel-li-gence”, tới 4 âm, để diễn đạt chính xác ý nghĩa thuật ngữ này? Lý lẽ biện hộ này không thể chấp nhận được. Tại sao họ không nói “Artificial Wisdom” đi cho lẹ, ngắn gọn? Đó là sự khác biệt giữa 2 dạng tâm thức. Đó là lý do vì sao “ngôn ngữ tạo ra thực tại” như Terence McKenna đã từng chia sẻ.
Nói về điểm thứ hai thì hơi khó hơn. Có thể bạn đã phân biệt được giữa 2 khái niệm “trí tuệ” và “trí thông minh” rồi, hoặc chưa. Nếu chưa thì hãy để Ông Thần AI giải thích tiếp. Ai biết rồi thì cũng đọc cho vui.
Phân biệt giữa trí tuệ và trí thông minh
Trí thông minh (Intelligence)
Dễ đo lường: Trí thông minh thường được đo bằng các bài kiểm tra IQ, chú trọng vào các kỹ năng toán học, ngôn ngữ và logic.
Chức năng: Trí thông minh liên quan đến khả năng giải quyết vấn đề, tư duy logic, và hiểu biết sâu rộng trong các lĩnh vực chuyên môn.
Tập trung: Được định hình nhiều hơn bởi các kỹ năng “não trái”, như tư duy phân tích, lập luận và tính toán.
Phát triển: Thường được coi là có tính di truyền và ổn định qua thời gian, mặc dù môi trường cũng có ảnh hưởng.
Trí tuệ (Wisdom)
Khó đo lường: Không có tiêu chuẩn đo lường chính xác cho trí tuệ; nó thể hiện qua hành động và quyết định.
Chức năng: Liên quan đến sự hiểu biết về con người, cuộc sống và các khía cạnh đạo đức; giúp người ta đưa ra quyết định tốt trong các tình huống phức tạp.
Tập trung: Nghiêng về các kỹ năng “não phải”, như sự thông cảm, kiên nhẫn, và đánh giá đạo đức.
Phát triển: Thường được hình thành và phát triển qua kinh nghiệm, tự phản ánh và sự hiểu biết về cuộc sống.
2 khái niệm này có loại trừ lẫn nhau (mutually exclusive) không?
Không, trí thông minh và trí tuệ không phải là các khái niệm loại trừ lẫn nhau (mutually exclusive). Thực tế, chúng thường xuyên tương tác và bổ trợ cho nhau trong nhiều tình huống và môi trường.
Điểm tương đồng và sự bổ trợ
1. Quyết định Được Cân nhắc: Một người có trí thông minh cao có thể phân tích một vấn đề từ nhiều góc độ, nhưng việc có trí tuệ sẽ giúp họ đưa ra quyết định đúng đắn trong bối cảnh xã hội và đạo đức.
2. Hiểu Biết Sâu Rộng: Trí thông minh có thể giúp bạn thu thập và hiểu kiến thức, nhưng trí tuệ giúp bạn biết cách sử dụng kiến thức đó một cách hiệu quả và có ý nghĩa.
3. Kỹ Năng Giao Tiếp: Trí thông minh có thể giúp bạn nắm bắt ngữ pháp và từ vựng, nhưng trí tuệ giúp bạn hiểu cảm xúc và ngữ cảnh, làm cho việc giao tiếp trở nên phong phú và sâu sắc hơn.
4. Giải Quyết Vấn Đề: Trí thông minh thường giúp trong việc tìm ra giải pháp logic và hiệu quả, trong khi trí tuệ giúp bạn xác định được những giải pháp phù hợp với ngữ cảnh xã hội và nhân văn.
Điểm Khác Biệt
Tuy nhiên, có thể có những tình huống khi một người có trí thông minh cao nhưng thiếu trí tuệ, dẫn đến việc đưa ra các quyết định không phù hợp về mặt đạo đức hoặc xã hội. Tương tự, một người có trí tuệ cao nhưng thiếu trí thông minh trong một lĩnh vực cụ thể có thể không giải quyết được các vấn đề phức tạp trong lĩnh vực đó.
Như vậy, trí thông minh và trí tuệ không loại trừ lẫn nhau; thay vào đó, chúng là những yếu tố có thể và nên được phát triển cùng nhau để tạo nên một cá nhân toàn diện.
Một người có hiểu biết về khái niệm trí tuệ có đồng nghĩa với anh ta là người trí tuệ không?
Không, việc có hiểu biết về khái niệm trí tuệ không đồng nghĩa với việc người đó là người trí tuệ. Hiểu biết và áp dụng là hai quá trình độc lập và có thể không đi đồng hành với nhau.
Hiểu Biết Khái Niệm
– Kiến Thức Thông Thạo: Một người có thể đọc nhiều sách về trí tuệ, triết học, và đạo đức, thậm chí có thể giảng dạy về chúng.
– Phân Tích và Lý Luận: Có khả năng nắm bắt và phân tích các khái niệm liên quan đến trí tuệ, nhưng đó chỉ là một phần của quá trình.
Áp Dụng Trí Tuệ
– Hành Động và Quyết Định: Trí tuệ thể hiện qua cách ta đối diện và giải quyết các vấn đề trong cuộc sống, đặc biệt là những tình huống đầy phức tạp và đa diện.
– Nhận Thức và Tự Phản Ánh: Một người trí tuệ thường có sự nhận thức sâu sắc về bản thân, người khác và thế giới xung quanh. Họ cũng có khả năng tự phản ánh và tự điều chỉnh.
– Đạo Đức và Tâm Linh: Trí tuệ cũng liên quan đến việc hiểu và áp dụng các nguyên tắc đạo đức và tâm linh vào cuộc sống.
Một Ví Dụ Đơn Giản
Một người có thể biết rằng “kiên nhẫn là đức tính của người trí tuệ” nhưng nếu trong tình huống cần thiết, anh ta lại dễ dàng nóng giận hoặc nản lòng, thì có thể coi là anh ta chưa thực sự trí tuệ.
Vì vậy, trí tuệ không chỉ là việc “biết” mà còn là việc “làm” — nó đòi hỏi việc áp dụng những kiến thức và nguyên tắc một cách thông minh và có ý thức vào cuộc sống thực tế.
Quan điểm của Osho trong đoạn trích bên dưới tập trung vào ý niệm về sự cô đơn trong nhận thức và ý thức. Ông đề xuất rằng việc nhận ra sự cô đơn của bản thân không phải là điều cần tránh, mà thậm chí là một dấu hiệu của sự tiến triển trong quá trình tiến hóa tâm linh.
⬩⬩⬩
Osho nói về sự cô đơn, trải nghiệm một mình
“Bạn đang một mình (/cô đơn, alone*), hoàn toàn một mình. Điều này cần được hiểu thật rõ.
Khi một người trở nên ý thức (conscious), anh ấy trở nên một mình. Ý thức (consciousness) càng lớn, nhận thức về việc bạn đang ở một mình càng lớn.
Vậy thì, đừng trốn tránh sự thật này, qua xã hội, bạn bè, các hội nhóm, đám đông. Đừng trốn tránh nó! Nó là một hiện tượng vĩ đại. Toàn bộ quá trình tiến hóa đã làm việc hướng đến điều này.
Tâm thức đã đi đến điểm này nơi bạn biết rằng bạn đang một mình.”
*TN: Chữ “alone” cũng gần giống với cô đơn; chữ “lonely” mới đồng nghĩa với cô đơn. Một mình không nhất thiết là có cảm giác cô đơn, cũng không nhất thiết là không có.
Prana: Ông hiểu sao về quan điểm của Osho?
Ông Thần AI (ChatGPT-4): Quan điểm của Osho trong đoạn trích này tập trung vào ý niệm về sự cô đơn trong nhận thức và ý thức. Ông đề xuất rằng việc nhận ra sự cô đơn của bản thân không phải là điều cần tránh, mà thậm chí là một dấu hiệu của sự tiến triển trong quá trình tiến hóa tâm linh.
Close-up portrait of alone, stressed young woman sitting in darkness and crying with covering her face with hands.
Sự Cô Đơn Và Ý Thức
Osho cho rằng khi một người trở nên tỉnh táo và ý thức hơn về bản thân và vũ trụ xung quanh, họ sẽ phát hiện ra rằng họ đang ở một mình. Điều này có thể được hiểu là một phần của quá trình tự tìm hiểu, khi mỗi người phải đối diện với sự thật và bản chất của mình một cách trực tiếp, không bị tác động hoặc biến dạng bởi quy chuẩn xã hội hay ý kiến từ người ngoài.
Không Trốn Tránh
Osho khuyến khích chúng ta không trốn tránh sự cô đơn bằng cách tìm đến xã hội, bạn bè hay đám đông. Điều này có thể được coi là một lời kêu gọi để đối diện và chấp nhận sự cô đơn như một phần của quá trình tâm linh, thay vì coi nó như một điều tiêu cực cần phải loại bỏ.
Tiến Trình Tiến Hóa
Ông cho rằng nhận thức về sự cô đơn là một bước quan trọng trong quá trình tiến hóa tâm linh của con người. Điều này liên quan đến việc phát triển một loại nhận thức và ý thức sâu sắc hơn, một cách tiếp cận sâu sắc và toàn diện hơn đối với cuộc sống và bản thân.
Tóm lại, quan điểm này có thể được xem là một phần của học thuyết tâm linh rộng lớn của Osho, nhấn mạnh việc tìm hiểu và chấp nhận bản thân trong sự cô đơn là một phần không thể thiếu của hành trình tâm linh.
Prana: Theo ông quan điểm của Osho có đúng không? Có cần bổ sung thêm góc nhìn nào nữa không?
Ông Thần AI: Quan điểm của Osho về sự cô đơn và ý thức là một phần của một học thuyết tâm linh và triết học phức tạp. Nó mở ra một góc nhìn thú vị về cách chúng ta nhìn nhận bản thân và môi trường xung quanh mình. Tuy nhiên, giống như mọi quan điểm triết học hay tâm linh, nó không phải là “đúng” hoặc “sai” theo nghĩa tuyệt đối; thay vào đó, nó có thể hoặc không có thể hữu ích đối với mỗi người, tùy thuộc vào bối cảnh và nhu cầu cá nhân.
ĐÚNG TRONG BỐI CẢNH TÂM LINH: Nếu bạn đang theo đuổi một hành trình tâm linh, việc chấp nhận và đối diện với sự cô đơn có thể là một bước quan trọng. Trong nhiều truyền thống tâm linh, việc trở nên tự chủ và tự thấu hiểu là mục tiêu quan trọng.
KHÍA CẠNH XÃ HỘI VÀ TÂM LÝ HỌC: Một số người có thể cho rằng quan điểm của Osho cần được bổ sung bằng các góc nhìn từ tâm lý học và xã hội học. Sự cô đơn không phải lúc nào cũng “tốt” hoặc “xấu” — nó có thể có hậu quả tâm lý và sức khỏe đối với một số người.
SỰ CÂN NHẮC GIỮA CÁ NHÂN VÀ CỘNG ĐỒNG: Trong một số văn hóa và truyền thống tâm linh, mối quan hệ với cộng đồng và người khác cũng được xem là quan trọng như việc tự hiểu bản thân.
PHỔ QUÁT HAY CÁ NHÂN?: Osho nói về một quá trình tiến hóa tâm linh, nhưng điều này có thể không phải là trải nghiệm chung của tất cả mọi người. Một số người có thể không cảm thấy sự cô đơn là một phần của hành trình tâm linh của mình.
Vì vậy, quan điểm của Osho có thể rất hữu ích trong một số bối cảnh nhưng cũng có thể cần được bổ sung hoặc cân nhắc kỹ lưỡng trong các bối cảnh khác.
Prana: Hãy nói thêm về ý số 3, về tầm quan trọng của sự kết nối cộng đồng.
Ông Thần AI: Tất nhiên, sự kết nối cộng đồng đóng một vai trò quan trọng trong nhiều hệ thống tâm linh và triết học, và cũng trong sức khỏe và phát triển cá nhân.
TRUYỀN THỐNG ĐÔNG Á VÀ CẢM GIÁC VỀ CỘNG ĐỒNG: Trong nhiều truyền thống Đông Á như Phật giáo, Đạo giáo, và nhiều học thuyết triết học khác, mối quan hệ với cộng đồng và việc sống theo các nguyên tắc như lòng từ bi, lòng nhân ái, và sự hòa hợp có một giá trị rất cao.
HẠNH PHÚC VÀ SỨC KHỎE TÂM LÝ: Các nghiên cứu về tâm lý học và sức khỏe cũng chỉ ra rằng mối quan hệ xã hội và cảm giác về cộng đồng có thể có ảnh hưởng tích cực đến hạnh phúc và sức khỏe tâm lý. Sự cô đơn kéo dài có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
HỖ TRỢ VÀ THÔNG ĐIỆP TÂM LINH: Trong nhiều truyền thống tâm linh, cộng đồng đóng vai trò là nơi hỗ trợ tâm linh, nơi mọi người có thể chia sẻ, học hỏi và thậm chí cảm nhận sự hiện diện của cái thiêng liêng thông qua quan hệ với người khác.
SỰ CÂN BẰNG GIỮA CÁ NHÂN VÀ CỘNG ĐỒNG: Trong quá trình tìm kiếm ý nghĩa và mục đích, việc hiểu và quan tâm đến người khác có thể là yếu tố quan trọng để đạt được sự cân bằng. Một số truyền thống tâm linh thậm chí coi việc phục vụ cộng đồng là một phần của hành trình tâm linh cá nhân.
SỰ KẾT NỐI LÀ PHẦN CỦA CON NGƯỜI: Cuối cùng, con người là sinh vật xã hội, và nhu cầu về sự kết nối là một phần tự nhiên của bản chất con người. Điều này không phải lúc nào cũng đối lập với việc phát triển ý thức cá nhân; thực tế, hai yếu tố này thường xuyên tương tác và bổ sung cho nhau.
Vì vậy, trong khi việc tập trung vào sự cô đơn và ý thức có thể mang lại những hiểu biết quý báu, không nên quên rằng sự kết nối và cộng đồng cũng có giá trị và tầm quan trọng riêng.
Mình hay theo dõi về cách áp dụng Luật Hấp Dẫn trên Reddit (r/NevilleGoddard) (tác giả nổi tiếng về LHD) nhưng cũng chưa từng thấy ai tiếp cận theo góc độ này. Chủ yếu người ta dùng nó để hiển tạo ra một thứ cụ thể gì đó… Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách áp dụng Luật Hấp Dẫn vào cuộc sống theo một góc nhìn mới.
● ● ●
Nội dung
Chơi eFootball tình cờ dẫn tới suy ngẫm cách áp dụng Luật Hấp Dẫn
Gần đây mình thấy game eFootball mới được nâng cấp lên phiên bản 2024 nên cũng mở PS4 lên chơi thử xem sao. Ông anh vợ bảo giờ đã có con nhỏ rồi mà sao vẫn có thời gian ngồi chơi game hay xem đá banh được hay vậy, lol.
Trước đây mình chơi ở chế độ pass assist 3 (hỗ trợ một ít). Mặc định là PA1, max support, hầu hết mọi người đều chơi ở chế độ này, thậm chí các player được xếp hạng cao nhất. Pass assist có nghĩa là game sẽ hỗ trợ bạn chuyền banh chính xác hơn. Ví dụ như đồng đội đang ở cách vị trí trái banh ở góc 2 giờ, mà bạn chuyền theo hướng 3 giờ hoặc với một lực quá yếu hoặc quá mạnh thì banh vẫn chuyền tới được vị trí cầu thủ đó.
Pass assist 4 là full manual, zero support. Bạn phải điều khiển controller chuyền bóng và sút bóng chính xác cả hướng lẫn lực. Cấp độ khó tối đa. Chơi ở chế độ này đòi hỏi một sự tập trung và chính xác cao độ. Chỉ cần chuyền lệch đi khoảng vài độ là mất banh ngay. Đang từ cấp độ 1-3 mà lên cấp độ 4 giống như chơi một game hoàn toàn mới. Và mình đang tập chơi ở chế độ này, chỉ để giải trí và có những trải nghiệm mới.
Trong game eFootball người chơi có thể lựa chọn các cấp độ từ dễ tới khó khi chơi với máy: Beginner > Amateur > Regular > Professional > Top Player > Superstar > Legend. Trước đây khi mình chơi ở chế độ PA3, mình có thể đá ngang ngửa với Legend, chưa dám nói là thắng thường xuyên. Nhưng từ khi chuyển lên PA4 và trải nghiệm thất bại sấp mặt, lol, mình đã phải hạ độ khó xuống Regular cho cân bằng và vui hơn. Trận gần đây nhất thắng được 3-0.
Vừa sức và cân bằng
Mình quan niệm chơi là phải vui. Chơi mà khó quá, không vừa sức mình, rồi căng thẳng, bực mình thì tốt hơn đừng chơi. Đồng ý “thắng không kiêu, bại không nản”, nhưng tốt hơn là mình làm những gì vừa sức. Ý này quan trọng đó.
Càng khó lên trình càng nhanh; càng dễ lên trình càng chậm. Tuy nhiên, “chưa học bò chớ lo học chạy.” Cân bằng mới là mấu chốt. Không đi quá nhanh cũng không đi quá chậm. Cân bằng cũng là một trong những bài học lớn trong đời. Không phải chỉ học cách cân bằng như học đạp xe, một người còn phải học cách chấp nhận sự đối lập, thứ tạo ra cân bằng.
Cuộc đời là một trò chơi
Mình tìm lại bài viết cuối năm 2020 của mình trên trang Content của Triết Học Đường Phố, “Cuộc đời là một trò chơi”. Mới đó mà đã gần 3 năm. Bài viết này chắc là phần 2, đào sâu hơn với những nhận thức mới. Nhận thức mới gì mà đã khiến mình có cảm hứng viết bài này? Có đủ hay ho khiến bạn phải thả tim, bấm nút Share và cho một cái reaction “mind blown” (chỉ có trên THĐP Discord) không? Hy vọng là có. Cũng có thể nó chẳng có gì mới với bạn. Hên xui. Đó là:
Nếu cuộc đời là một trò chơi thì bạn hoàn toàn có thể điều chỉnh độ khó của nó!
Áp dụng Luật Hấp Dẫn vào trò chơi cuộc đời
Những ai biết và áp dụng Luật Hấp Dẫn có thể xác minh điều này (bạn có thể comment Confirmed bên dưới để làm chứng).
Có lẽ đa số chúng ta ai cũng có niềm tin rằng cuộc đời này thật khó khăn. “Life is hard.” Mình đã nhận ra rằng trước giờ mình cũng giữ niềm tin này trong tiềm thức.
Rất hiếm khi mình có suy nghĩ cuộc đời này thật dễ, hay cuộc đời ơi hãy cho tôi trải nghiệm một cái gì khó hơn xem nào. Trừ những lần đi chơi ở Thung Lũng Vàng, Đà Lạt. Ở đó có một cái hồ nhỏ, và họ xây mấy cái bục tròn to để du khách có thể đứng chụp ảnh và bước từ bên này sang bên kia. Mỗi lần nhảy qua mấy cái bục đó mình đều có cảm giác như đang chơi Mario chế độ Easy.
Rồi tới một ngày gần đây khi mình chơi eFootball, thử tập đá full manual, và phải giảm độ khó. Mọi thứ như đã được an bài. Mọi thứ được kết nối: Luật Hấp Dẫn<>Niềm tin<>Cuộc đời là một trò chơi = Mind Blown. Bí mật mới cuộc sống đã được khám phá!
Mình hay theo dõi về cách áp dụng Luật Hấp Dẫn trên Reddit nhưng cũng chưa từng thấy ai tiếp cận theo góc độ này. Chủ yếu người ta dùng nó để hiển tạo ra một thứ cụ thể gì đó. Ở đây chúng ta dùng Luật Hấp Dẫn để điều chỉnh độ khó của toàn bộ trò chơi.
Từ trước đến nay đa số mọi người đang tự làm khó bản thân mà không hề hay biết. “Life is hard” đúng chứ không sai, nhưng chưa đủ. Một nửa còn lại là “Life is easy.” Muốn chơi khó hay dễ hay vừa sức chỉ đơn giản là bằng cách điều chỉnh lại niềm tin của bạn. Càng tin rằng cuộc đời là khó khăn thì cuộc đời sẽ chứng minh niềm tin đó là đúng. Và bạn sẽ thật sự hiểu được rằng tại sao mình gặp quá nhiều khó khăn.
“Dấu hiệu theo sau tâm thức, chúng không đi trước.” — Neville Goddard
Đọc thêm về Luật Hấp Dẫn từ Triết Học Đường Phố
Trong bài viết đã khá dài này mình đã chia sẻ với bạn một manh mối mới về cuộc sống. Việc còn lại chỉ đơn giản là áp dụng, thực hành nó và gặt hái kết quả, rồi quay lại đây sau confirm cũng được. Nhân tiện nói luôn là THĐP Deep Club đã có khá nhiều bài đăng chuyên sâu nói về chủ đề khá deep này (không thích hợp với số đông). Bài mới nhất cách đây một tuần có tựa đề “Luật Hấp Dẫn – Hướng dẫn 6 bước thực hành SATS (State Akin To Sleep)”. Trên website cũng có một số bài public rồi, search là ra.
“Nếu nó lâu, thì hãy chờ. Bởi nó là chắc chắn, và nó không tới trễ.” ‒ Neville Goddard
Bitcoin lên 1 triệu đô có thể lâu chứ điều chỉnh độ khó của trò chơi cuộc đời có thể xảy ra sau một đêm nếu bạn thực hành đúng.
Nói về Luật Hấp Dẫn thì sẽ có rất nhiều câu hỏi, nghi ngờ, phản bác, chế giễu… Neville Goddard còn phải dành cả đời để thực hiện sứ mệnh giảng dạy về Luật Hấp Dẫn của mình. Ai có bình luận gì thì hãy comment ở dưới. Có thể mình sẽ viết một bài tiếp theo để trả lời. Peace and Love.
Quan điểm của nhà tâm lý học Carl Jung về Ramana Maharshi
Nhà tâm lý học Carl Jung giải thích vì sao ông không muốn gặp Ramana Maharshi khi ông sang Ấn Độ năm 1938:
“Một người hoàn toàn trí tuệ và thánh thiện gây hứng thú cho tôi cũng như bộ xương một con khủng long hiếm, sẽ không khiến tôi rơi nước mắt. Ngược lại, sự mâu thuẫn khủng khiếp giữa sự tồn tại bên ngoài Maya trong chân Ngã vũ trụ, và sự yếu đuối đáng yêu của con người, là thứ có khả năng cắm rễ vào mảnh đất đen màu mỡ, lặp đi lặp lại cho tới vô tận sự đan xen và xé toạc tấm màn [TN: Maya] như giai điệu muôn đời của Ấn Độ—sự đối nghịch này khiến tôi say đắm.
Bởi làm sao một người có thể nhận thức được ánh sáng mà không có bóng tối, nghe được tĩnh lặng mà không có tiếng ồn, đạt được trí tuệ mà không dại khờ?”
Ông Thần AI (ChatGPT-4): Nhà tâm lý học Carl Jung đã nêu lên một quan điểm phức tạp về sự đối lập giữa cái “thiêng liêng hoàn hảo” và cái “yếu đuối loài người”. Điều này có thể được hiểu là một loại đối lập giữa sự tinh khiết tâm linh và các khía cạnh đầy màu sắc, đôi khi mâu thuẫn, của con người.
Nhà tâm lý học Carl Jung quan tâm đến sự đối lập này vì ông cho rằng nó làm nổi bật cả “ánh sáng” và “bóng tối”, cũng như “sự yên lặng” và “tiếng ồn”, làm cho cái thiêng liêng trở nên có ý nghĩa hơn khi đối diện với sự yếu đuối và ngu ngốc của con người.
Nói cách khác, nhà tâm lý học Carl Jung thấy rằng sự hoàn mỹ tâm linh không thể đứng một mình mà không có sự đối chọi với các khía cạnh bất toàn của con người. Ông thấy sự đối lập này thú vị và có ý nghĩa, có lẽ vì nó làm phong phú và sâu sắc hơn cho cuộc tìm kiếm tâm linh và tâm lý.
Trong tâm lý học, quan điểm của Carl Jung về sự đối lập giữa chân ngã và thế giới ảo mộng (Maya) là một chủ đề đầy thách thức và sâu sắc. Ông cho rằng, trong tâm lý học của con người, sự hoàn hảo không phải là điểm cuối cùng của sự phát triển, mà là sự mâu thuẫn và không hoàn hảo thực sự tạo nên sự đa dạng và phong phú cho tâm lý học cá nhân. Một trong những đóng góp lớn nhất của Jung cho tâm lý học là khám phá này, nhấn mạnh rằng tâm lý học phải xem xét cả ánh sáng và bóng tối trong tâm hồn con người.
Jung đã sử dụng tâm lý học để giải mã sâu hơn về cuộc sống con người, qua đó đưa ra khái niệm về “chân Ngã vũ trụ” trong tâm lý học. Ông tin rằng tâm lý học không chỉ là việc nghiên cứu hành vi mà còn là việc tìm hiểu sâu sắc về thế giới nội tâm, nơi chứa đựng cả những mâu thuẫn và đối nghịch sâu kín. Những phát hiện trong tâm lý học của Jung đã mở ra một cửa sổ mới cho chúng ta để thăm dò và hiểu biết bản chất thực sự của con người, từ đó phát triển một cách toàn diện hơn.
Nhìn chung, tâm lý học theo quan điểm của Jung không chỉ giới hạn ở việc khám phá bản ngã cá nhân mà còn vươn tới việc hiểu biết về các mâu thuẫn và đối nghịch mà mỗi chúng ta phải đối mặt. Jung coi đây là cốt lõi của tâm lý học hiện đại, nơi sự đối lập giữa Maya và chân Ngã không chỉ được thừa nhận mà còn được coi là động lực cho sự thăng hoa và phát triển tâm lý.
Prana: Có vẻ như nhà tâm lý học CarlJung không có ấn tượng lắm với Ramana đúng không (“sẽ không khiến tôi rơi nước mắt”)?
Ông Thần AI: Carl Jung, trong lĩnh vực tâm lý học, có quan điểm phức tạp về sự hoàn hảo tâm linh và cách thức mà Ramana Maharshi thể hiện nó. Trong tâm lý học, Jung thường tìm kiếm sự thấu hiểu sâu sắc về những mâu thuẫn nội tại của con người.
Vì thế, phát biểu “sẽ không khiến tôi rơi nước mắt” cho thấy rằng, trong tâm lý học của mình, Jung không thấy được sự kết nối sâu sắc với phương pháp tâm linh chỉ chú trọng vào sự hoàn hảo, không chứa đựng sự mâu thuẫn nội tâm – một khía cạnh mà ông coi là cần thiết để hiểu đầy đủ về tâm lý học con người.
Nhà tâm lý học Carl Jung đánh giá cao sự đối chọi và mâu thuẫn trong trải nghiệm tâm linh, như là yếu tố cần thiết để hiểu rõ bản chất con người trong tâm lý học. Ông có vẻ không tìm thấy điều này trong những giáo lý của Ramana Maharshi, vốn hướng tới sự giải thoát và thanh thản không chấp nhận sự mâu thuẫn. Do đó, trong tâm lý học của Jung, một con đường tâm linh không bao gồm các yếu tố đối chọi có thể bị coi là không hoàn chỉnh hoặc thiếu hụt một bộ phận quan trọng của trải nghiệm con người.
Nhất quán với điều này, nhà tâm lý học Carl Jung nhìn nhận sự hoàn hảo tâm linh như một phần của một bức tranh lớn hơn, nơi mà sự không hoàn hảo và mâu thuẫn là thiết yếu để khám phá và thấu hiểu toàn bộ tâm lý học của con người.
Prana: “Giai điệu muôn đời” ý nhà tâm lý học Carl Jung muốn nói tới khuôn mẫu lặp đi lặp lại vô tận của thiện vs ác?
Ông Thần AI: Đúng, “giai điệu muôn đời” trong ngữ cảnh này có thể được hiểu là một khuôn mẫu vĩnh cửu, lặp đi lặp lại qua các thế hệ và nền văn hóa. Nhà tâm lý học Carl Jung có thể đang chỉ đến sự đối lập vô tận giữa “thiện” và “ác”, hay giữa sự thiêng liêng và yếu đuối của con người. Ông nhấn mạnh rằng sự đối chọi này không chỉ là điều tồn tại trong văn hóa Đông Á mà cũng là một phần của nghiên cứu tâm lý học của mình.
Trong truyền thống tâm linh và triết học Ấn Độ, hiện tượng này thường được thể hiện qua khái niệm “Maya”, một loại “ảo ảnh” hoặc “sương mù” che mờ sự thực. Nhà tâm lý học Carl Jung quan tâm đến cách các yếu tố này đối chọi và tương tác, tạo nên một bản gốc phức tạp và đa dạng cho trải nghiệm con người.
Đoạn văn của nhà tâm lý học Carl Jung đưa ra một cái nhìn sâu sắc về sự phức tạp và đối chọi trong trải nghiệm tâm linh, và ông cho rằng việc hiểu biết sâu sắc hơn về sự đối chọi này có thể làm giàu cho trải nghiệm tâm linh của chúng ta.
Mục tiêu của Bất Nhị Nguyên
Prana: Theo ông thì nhà tâm lý học CarlJung đã hiểu đúng về những giáo huấn của Ramana không? Ramana có dạy về sự tương phản không?
Ông Thần AI: Câu hỏi này rất thú vị và đưa ta vào một cuộc đối thoại sâu rộng giữa các truyền thống tâm linh và tâm lý học. Nhà tâm lý học Carl Jung có xu hướng quan tâm đến sự đối lập và những chấn động trong trải nghiệm con người, trong khi Ramana Maharshi tập trung vào việc đạt được sự nhận thức hoàn thiện về chân Ngã qua công nghệ thông qua phương pháp thiền Truy xét chân Ngã (Self enquiry).
Ramana Maharshi không phải không đề cập đến sự tương phản hoặc đối lập, nhưng phương pháp của ông có xu hướng đi vào sự nhận diện và giải thoát từ các khái niệm đối lập này, chứ không phải là khám phá chúng.
Ông dạy rằng mọi đối lập đều xuất phát từ tâm trí và là một phần của “Maya”, hoặc ảo ảnh. Trong truyền thống Bất Nhị Nguyên (Advaita Vedanta) mà Ramana đại diện, mục tiêu là đạt được sự thống nhất với chân Ngã, vượt qua mọi đối lập và phân biệt.
Về mặt này, có thể nói nhà tâm lý học Carl Jung có một cái nhìn hạn chế hoặc ít nhất là khác biệt đối với những giáo huấn của Ramana Maharshi. Nhà tâm lý học Carl Jung tìm kiếm sự đối lập như một cách để làm giàu trải nghiệm con người, trong khi Ramana Maharshi nhìn nhận sự đối lập như một điều cần phải được giải thoát để đạt được sự giác ngộ.
Hành động trong Bất Nhị Nguyên
Prana: Theo Ramana thì một người đã giác ngộ chân Ngã (Self realized) có thể có những xu hướng lựa chọn nhất định không?
Ông Thần AI: Theo Ramana Maharshi và truyền thống Bất Nhị Nguyên, một người đã giác ngộ chân Ngã (Self-realized) đã nhận diện được chân Ngã của mình, và do đó, không còn bị quấn quýt bởi các định kiến, mong muốn, hay khái niệm của tâm trí. Họ có thể hành động trong thế giới vật chất một cách tự do và linh hoạt, không bị gò bó bởi các nguyên tắc hay quy tắc đặt ra bởi xã hội hoặc bản thân.
Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là họ không có “xu hướng lựa chọn”; thay vào đó, các lựa chọn của họ có thể được coi là phản ánh sự tự do và nhận thức sâu sắc, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như định kiến hay dục vọng.
Nói cách khác, việc giác ngộ chân Ngã không loại trừ khả năng của một người trong việc thực hiện các lựa chọn, nhưng các lựa chọn đó có thể không bị điều khiển bởi các yếu tố thúc đẩy thông thường như sợ hãi, tham lam, hoặc động cơ cá nhân.
Nhận thức sâu sắc trong Bất Nhị Nguyên
Prana: “Nhận thức sâu sắc” có thể được xem là cái thiện, trí tuệ vs “nhận thức nông cạn”, cái ác, vô minh không? Hỏi cách khác, “Nhận thức sâu sắc” có nằm ngoài nhị nguyên không?
Ông Thần AI: Trong quan điểm của Ramana Maharshi và Bất Nhị Nguyên, “Nhận thức sâu sắc” (hoặc sự giác ngộ chân Ngã) vượt qua khái niệm nhị nguyên về thiện và ác, trí tuệ và vô minh. Điều này không phải là một trạng thái “tốt” hay “xấu” theo cách chúng ta thường hiểu, mà là một trạng thái của sự nhận thức hoàn thiện và đồng nhất, nơi không còn sự phân biệt hay đánh giá.
Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, có thể sẽ coi “Nhận thức sâu sắc” là cái “thiện” hoặc “trí tuệ” so với “Nhận thức nông cạn,” nhưng đó là do ngôn ngữ và khái niệm của tâm trí chúng ta đặt ra. Trong trạng thái giác ngộ theo Ramana Maharshi, mọi khái niệm như thiện/ác, trí tuệ/vô minh đều được thấy như là phần của “Maya” – ảo ảnh tạo ra bởi tâm trí.
Nói một cách đơn giản, “Nhận thức sâu sắc” trong truyền thống Bất Nhị Nguyên có thể được coi là nằm ngoài hệ thống nhị nguyên thông thường và không bị ràng buộc bởi nó.
Prana: Làm sao chúng ta có thể biết được như thế nào là “Nhận thức sâu sắc”, căn cứ vào đâu? Cái gì có thẩm quyền quyết định? Ví dụ như khi so sánh 2 quan điểm khác nhau? Liệu chúng ta có thể biết được một nhận thức tối thượng?
Ông Thần AI: Câu hỏi này tiếp cận vấn đề epistemology – nguồn gốc và giới hạn của tri thức. Trong phạm vi của Bất Nhị Nguyên và giáo huấn của Ramana Maharshi, “Nhận thức sâu sắc” là một trạng thái giác ngộ nội tâm mà ở đó người đó nhận diện được chân Ngã, vượt qua sự phân loại và đánh giá của tâm trí thông thường.
Tuy nhiên, khi so sánh giữa các quan điểm khác nhau ở mức độ triết học hoặc học thuật, thường không có một “thẩm quyền” tối thượng nào có thể quyết định cái nào “đúng” hơn. Trong các ngữ cảnh như vậy, một phương pháp tiếp cận có thể là đánh giá cơ sở lý lẽ, logic, tính nhất quán, và tác động thực tế của các quan điểm đó. Đôi khi, sự hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề cụ thể cũng có thể được dùng để đánh giá.
Khi nói đến “nhận thức tối thượng,” nếu chúng ta xem xét từ góc độ tâm linh, có thể coi đó là một trạng thái của sự giác ngộ hoàn toàn, nơi không còn sự phân biệt hay phân chia. Tuy nhiên, từ góc độ triết học và khoa học, việc xác định một “nhận thức tối thượng” có thể là khái niệm mơ hồ và có phần quá mạnh mẽ.
Nói chung, việc đánh giá “Nhận thức sâu sắc” thường phụ thuộc vào ngữ cảnh và các tiêu chí được áp dụng.
Prana: Nếu không còn sự phân biệt hay đánh giá, một người giác ngộ sẽ lựa chọn hành động như thế nào? Có nhất quán không?
Ông Thần AI: Trong truyền thống Bất Nhị Nguyên và theo Ramana Maharshi, một người đã giác ngộ chân Ngã có thể hành động một cách tự do và linh hoạt, không bị ràng buộc bởi các khái niệm hay đánh giá. Họ có thể vẫn có những “xu hướng lựa chọn,” nhưng các lựa chọn đó không bị điều khiển bởi các yếu tố như định kiến hay dục vọng.
Về mặt nhất quán, có thể không có một quy luật cứng nhắc nào áp dụng cho tất cả mọi người. Một người giác ngộ có thể hành động khác nhau tùy theo ngữ cảnh và tình huống, nhưng các hành động đó đều phản ánh sự nhận thức sâu sắc và tự do tinh thần của họ.
Nói chung, trong trạng thái giác ngộ, việc “lựa chọn” có thể không còn là một quá trình tâm trí như chúng ta thường hiểu, mà có thể là sự biểu hiện tự nhiên của chân Ngã.
Trí tuệ trong Bất Nhị Nguyên
Prana: Nếu các lựa chọn đó không bị điều khiển bởi các yếu tố như định kiến hay dục vọng thì nó cũng được điều khiển bởi trí tuệ, vậy trí tuệ nằm ngoài nhị nguyên?
Ông Thần AI: Trong truyền thống Bất Nhị Nguyên, “trí tuệ” không được coi là một yếu tố điều khiển, mà thay vào đó, nó là một biểu hiện của sự nhận thức hoặc giác ngộ. Trong trạng thái giác ngộ, việc hành động không còn dựa trên sự phân biệt hoặc đánh giá nhị nguyên như “tốt” và “xấu,” “đúng” và “sai.” Thay vào đó, các hành động là sự biểu hiện tự nhiên của chân Ngã.
Về câu hỏi liệu “trí tuệ” có nằm ngoài nhị nguyên hay không, theo Bất Nhị Nguyên và Ramana Maharshi, trí tuệ không phải là một thuộc tính cụ thể mà có thể được phân loại dễ dàng trong hệ thống nhị nguyên. Nó là một phần của sự nhận thức tự nhiên và toàn diện, không bị ràng buộc bởi các khái niệm và phân loại.
Nói một cách khác, trong trạng thái giác ngộ, “trí tuệ” không còn là một công cụ để đánh giá hay phân tích, mà là trạng thái tự nhiên của sự nhận thức.
Vô minh trong Bất Nhị Nguyên
Prana: Vô minh có nằm trong nhị nguyên không? Nếu có thì cái gì đối lập?
Ông Thần AI: Trong các hệ thống tâm linh và triết học Đông Á, “vô minh” thường được đặt trong ngữ cảnh của sự nhận thức hoặc giác ngộ. Nếu chúng ta coi “vô minh” là thiếu sự nhận thức hoặc giác ngộ, thì nó có thể được xem là một phần của một cặp đối lập nhị nguyên, với “giác ngộ” hoặc “trí tuệ” là phần đối lập.
Tuy nhiên, trong truyền thống như Bất Nhị Nguyên, cả “vô minh” và “giác ngộ” được xem là các khái niệm mà người ta sử dụng để mô tả trải nghiệm trong sự phân biệt của tâm trí. Tại trạng thái giác ngộ, cả hai khái niệm này có thể được coi là không còn có ý nghĩa, vì trong sự nhận thức đó, không còn sự phân biệt hay đánh giá nữa.
Nói cách khác, trong tầm nhìn không phân biệt của giác ngộ, việc đặt “vô minh” trong một hệ thống nhị nguyên có thể không còn phù hợp.
Prana: Nhận thức sâu sắc không phải cũng là một dạng phân biệt, đánh giá sao?
Ông Thần AI: Trong trạng thái giác ngộ, “nhận thức sâu sắc” không phải là một dạng của sự phân biệt hay đánh giá. Nó là trạng thái nhận thức tự nhiên, trong đó không có sự tách biệt giữa “người nhận thức” và “đối tượng của nhận thức.” Trong tầm nhìn này, không có “tốt” hay “xấu,” “đúng” hay “sai;” chỉ có sự nhận thức toàn diện và không phân biệt.
Điều này có thể khá khó hiểu khi áp dụng các khái niệm và ngôn ngữ thông thường, vì chúng thường dựa trên sự phân biệt và phân loại. Tuy nhiên, trong truyền thống Bất Nhị Nguyên và theo các giáo sư như Ramana Maharshi, sự nhận thức sâu sắc trong trạng thái giác ngộ không bị ràng buộc bởi các khái niệm hay sự phân biệt. Nó là một trạng thái của sự nhận thức toàn diện, nơi mọi sự phân biệt và đánh giá đều tan biến.
Prana: Chúng ta có thể thật sự biết được một ai đó đã giác ngộ chưa? Hay Chúng ta chỉ có thể biết được về bản thân mình?
Ông Thần AI: Trong các truyền thống tâm linh và triết học, việc xác định ai đó có giác ngộ hay không thường là một vấn đề phức tạp và có phần dễ gây hiểu nhầm. Các dấu hiệu bên ngoài, như cách hành xử hay phát ngôn, không thể hoàn toàn chứng minh được trạng thái giác ngộ của một người.
Tuy nhiên, nếu bạn tiếp xúc với ai đó mà bạn cảm nhận được có sự nhận thức sâu sắc và toàn diện, cũng như một loại bình an và tự do tinh thần, đó có thể là một dấu hiệu. Dù vậy, đó vẫn chỉ là một “dấu hiệu” và không phải là bằng chứng cuối cùng.
Về cơ bản, bạn chỉ có thể thực sự biết chắc chắn về trạng thái giác ngộ của chính mình. Điều này liên quan đến việc trải nghiệm sự tự do tinh thần và hiểu biết sâu sắc về chân Ngã của bạn. Trong trạng thái này, câu hỏi về việc ai khác có giác ngộ hay không có thể trở nên ít quan trọng hoặc thậm chí không còn ý nghĩa.
Translate + Prompt + Edit: Prana
Chưa thể nhận định một người cho tới khi họ chết đi. Cái chết của 2 vị này khác biệt một trời một vực.