Phụ nữ đạt được tự do trong hôn nhân. Đàn ông đánh mất nó.
“It is by marriage that woman becomes free: man loses his freedom by it.” — Immanuel Kant
Có những câu nói không xin được hiểu đúng ngay khi ra đời. Chúng giống như hạt giống bị gieo sai mùa, rơi xuống một nền đất chưa sẵn sàng. Câu nói của Kant về hôn nhân là một câu như vậy. Nghe qua, nó có vẻ nghịch lý. Nghe kỹ, nó còn có thể gây phẫn nộ. Và nếu đọc bằng nhãn quan của thế kỷ 21, nó gần như là một lời khiêu khích.
Nhưng triết học không được sinh ra để làm vừa lòng cảm xúc nhất thời. Triết học sinh ra để bóc tách cấu trúc ẩn phía sau những điều ta tưởng là hiển nhiên. Và câu nói này, nếu đủ kiên nhẫn ở lại với nó, sẽ dẫn ta đến một vùng rất sâu của tự do, nghĩa vụ, và sự khác biệt căn bản giữa nam và nữ trong trật tự xã hội cổ điển.
Kant không nói về tình yêu lãng mạn. Ông không nói về hôn nhân như một bản hợp đồng cảm xúc. Ông nói về hôn nhân như một thiết chế đạo đức – một cấu trúc pháp lý, xã hội, và siêu hình nơi tự do được tái định nghĩa, không phải mở rộng vô hạn, mà được đặt vào hình hài.
Trong thế giới tiền hiện đại, người phụ nữ về bản chất không sở hữu chính mình trước pháp luật. Cô không có tư cách pháp nhân trọn vẹn. Cô được “thuộc về” gia đình cha ruột, rồi sau đó là gia đình chồng. Không phải vì cô yếu hơn về trí tuệ, mà vì trật tự xã hội vận hành dựa trên quyền sở hữu và trách nhiệm, và người phụ nữ không được gánh trách nhiệm tối hậu cho một đơn vị xã hội. Khi chưa có trách nhiệm tối hậu, thì cũng chưa có tự do trọn vẹn. Đây là điểm then chốt mà rất nhiều cách đọc hiện đại bỏ qua.
Hôn nhân, trong khung nhìn đó, là khoảnh khắc người phụ nữ được đặt vào trung tâm của một đơn vị đạo đức hợp pháp. Cô trở thành vợ – không phải chỉ là danh xưng, mà là một vị thế có quyền được bảo vệ, được đảm bảo, được đứng trong cấu trúc pháp luật như một phần không thể tách rời của gia đình. Cô không còn là “người được gả đi”, mà là người được ràng buộc bằng nghĩa vụ của người khác đối với mình. Chính sự ràng buộc đó trao cho cô một dạng tự do mà trước đó cô không có: tự do khỏi sự bấp bênh.
Tự do này không phải là tự do muốn làm gì thì làm. Đó là tự do được an trú. Tự do được bảo đảm rằng ngày mai không hoàn toàn tùy thuộc vào lòng tốt ngẫu nhiên của thế giới. Tự do được sống trong một cấu trúc nơi sự hy sinh của mình có ý nghĩa và được công nhận. Kant gọi đó là tự do đạo đức – không phải tự do hoang dã.
Và cái giá của tự do đó là gì?
Là tự do của người đàn ông.
Người đàn ông, trước hôn nhân, về mặt lý thuyết, là một cá thể không bị ràng buộc. Anh có thể ra đi, có thể phiêu lưu, có thể thất bại rồi làm lại, có thể biến mất. Thế giới cho phép anh mạo hiểm, vì anh không phải là điểm tựa cuối cùng của ai khác. Tự do của anh là tự do không bị truy cứu.
—
Đúng hơn, đó là không bị truy cứu ngay lập tức, không bị đời sống khác kéo ngược lại khi anh ta ngã. Một người đàn ông độc thân có thể phạm sai lầm, thậm chí phạm pháp, rồi biến mất khỏi bối cảnh đạo đức của nó – đổi thành phố, đổi vòng xã hội, đổi danh tính xã hội, đổi câu chuyện đời mình. Cái giá pháp lý có thể vẫn tồn tại, nhưng cái giá hiện sinh thì chưa chắc đã đến cùng lúc.
Khi có gia đình, mỗi sai lầm lập tức có nhân chứng sống: vợ, con, mái nhà, ánh mắt quen thuộc không thể trốn tránh. Từ khoảnh khắc đó, đời sống thôi cho anh quyền “sai trong bóng tối” – và chính sự mất đi quyền đó mới là sự truy cứu thật sự.
—
Hôn nhân chấm dứt điều đó.
Khi người đàn ông bước vào hôn nhân, anh không còn thuộc về chính mình theo nghĩa cũ. Quyết định của anh không còn là quyết định cá nhân, mà là quyết định có hậu quả lan sang người khác. Sai lầm của anh không còn là bài học riêng, mà là vết nứt của cả một mái nhà. Tự do “muốn thì làm” bị thay thế bằng nghĩa vụ “phải chịu”.
Đó là lý do Kant nói người đàn ông mất tự do khi kết hôn. Không phải vì anh bị kiểm soát, mà vì anh được trao trách nhiệm. Và trách nhiệm luôn là kẻ thù tự nhiên của tự do bản năng.
Ở đây xuất hiện một nghịch lý sâu hơn: người phụ nữ đạt được tự do thông qua sự ràng buộc, còn người đàn ông đánh mất tự do chính vì sự ràng buộc đó. Nhưng nếu nhìn kỹ hơn, ta sẽ thấy hai dạng tự do khác nhau đang được nói đến.
Người phụ nữ bước từ vùng hỗn mang sang vùng trật tự. Người đàn ông bước từ vùng trật tự cá nhân sang vùng trật tự liên nhân. Một người được bảo vệ. Một người trở thành người bảo vệ. Và cả hai đều bước vào một hình thức tự do cao hơn – nếu họ đủ trưởng thành để chịu nổi nó.
Vấn đề của thời hiện đại không phải là Kant sai. Vấn đề là xã hội hiện đại muốn mọi người đều có tự do của người đàn ông trước hôn nhân, nhưng vẫn muốn mọi sự an toàn của người phụ nữ sau hôn nhân. Muốn quyền lợi của ràng buộc nhưng từ chối nghĩa vụ của ràng buộc. Muốn được bảo đảm nhưng không muốn ai phải trả giá.
Điều đó tạo ra một thế giới nơi hôn nhân bị rút ruột. Nơi người đàn ông bị yêu cầu hy sinh nhưng không được trao thẩm quyền. Nơi người phụ nữ được trao tự do cá nhân nhưng vẫn mong sự ổn định của cấu trúc cũ. Và kết quả là một vòng lặp bất mãn, nơi không ai thực sự tự do, vì không ai thực sự chịu trách nhiệm.
Một xã hội không thể tồn tại lâu dài nếu tất cả đều đòi quyền mà không nhận nghĩa vụ. Kant hiểu điều đó từ thế kỷ 18. Và câu nói của ông không phải là lời tấn công phụ nữ, mà là lời cảnh báo về cái giá của trật tự.
“Freedom is not the absence of constraints, but the alignment with necessity.” — Georg Wilhelm Friedrich Hegel
TD: “Tự do không phải là sự vắng mặt của ràng buộc, mà là sự hòa hợp với cái tất yếu.”
Tự do không phải là tháo bỏ mọi xiềng xích. Tự do là chọn xiềng xích nào đáng mang. Hôn nhân, trong nghĩa sâu nhất, không phải là nơi một giới thắng, một giới thua. Nó là nơi mỗi bên đánh đổi một dạng tự do thấp hơn để bước vào một dạng tự do cao hơn – nếu họ đủ can đảm.
Và nếu xã hội ngày nay thấy câu nói của Kant khó nuốt, có lẽ không phải vì nó sai, mà vì nó soi thẳng vào một sự thật chúng ta không còn muốn đối diện: tự do thật sự luôn đòi hỏi một cái giá.

